Bản dịch của từ Veep trong tiếng Việt

Veep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veep (Noun)

vˈip
vˈip
01

Một phó chủ tịch.

A vice president.

Ví dụ

Kamala Harris is the first female veep in American history.

Kamala Harris là phó tổng thống nữ đầu tiên trong lịch sử Mỹ.

The veep didn't attend the social event last night.

Phó tổng thống đã không tham dự sự kiện xã hội tối qua.

Is the veep involved in social initiatives for the community?

Phó tổng thống có tham gia vào các sáng kiến xã hội cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veep

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.