Bản dịch của từ Vehicular trong tiếng Việt
Vehicular

Vehicular (Adjective)
Vehicular accidents are common in urban areas due to congestion.
Tai nạn xe cộ thường xuyên xảy ra ở các khu vực thành thị do tắc nghẽn giao thông.
The city implemented new vehicular regulations to reduce pollution.
Thành phố đã thực hiện các quy định mới về xe cộ để giảm ô nhiễm.
Vehicular emissions contribute to environmental degradation in densely populated cities.
Khí thải từ phương tiện giao thông góp phần làm suy thoái môi trường ở các thành phố đông dân cư.
Họ từ
Từ "vehicular" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến phương tiện giao thông, đặc biệt là xe cộ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như luật giao thông, kỹ thuật giao thông và an toàn đường bộ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; cả hai vẫn giữ nguyên phát âm và viết như nhau, thường là /vɪˈhjʊə.rɪ.kəl/.
Từ "vehicular" xuất phát từ gốc Latin "vehiculum", có nghĩa là "phương tiện di chuyển" hoặc "cái được sử dụng để vận chuyển". Gốc từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung cổ thành "vehicule". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các loại phương tiện giao thông, bao gồm cả xe cộ và phương tiện vận tải. Ý nghĩa hiện tại của từ "vehicular" liên quan trực tiếp đến chức năng vận chuyển, phản ánh vai trò quan trọng của phương tiện trong việc kết nối và di chuyển con người cũng như hàng hóa.
Từ "vehicular" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu có mặt trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến chủ đề giao thông và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "vehicular" thường được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến phương tiện giao thông như ô tô, xe máy trong lĩnh vực nghiên cứu đô thị, an toàn giao thông và quy hoạch hệ thống giao thông. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về ô nhiễm không khí từ phương tiện và sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông.