Bản dịch của từ Vehicular trong tiếng Việt

Vehicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vehicular (Adjective)

vihˈɪkjələɹ
vihˈɪkjəlɚ
01

Liên quan đến hoặc bằng phương tiện của một hoặc nhiều phương tiện.

Involving or by means of a vehicle or vehicles.

Ví dụ

Vehicular accidents are common in urban areas due to congestion.

Tai nạn xe cộ thường xuyên xảy ra ở các khu vực thành thị do tắc nghẽn giao thông.

The city implemented new vehicular regulations to reduce pollution.

Thành phố đã thực hiện các quy định mới về xe cộ để giảm ô nhiễm.

Vehicular emissions contribute to environmental degradation in densely populated cities.

Khí thải từ phương tiện giao thông góp phần làm suy thoái môi trường ở các thành phố đông dân cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vehicular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vehicular

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.