Bản dịch của từ Veininess trong tiếng Việt

Veininess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veininess (Noun)

vˈaɪninəs
vˈaɪninəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của tĩnh mạch.

The state or quality of being veiny.

Ví dụ

The veininess of her arms showed her dedication to fitness.

Tình trạng nổi gân trên cánh tay của cô ấy cho thấy sự cống hiến cho thể dục.

His veininess does not define his personality or social skills.

Tình trạng nổi gân của anh ấy không định nghĩa tính cách hay kỹ năng xã hội.

Is veininess a common trait among bodybuilders like John Smith?

Tình trạng nổi gân có phải là đặc điểm phổ biến ở những người tập thể hình như John Smith không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veininess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veininess

Không có idiom phù hợp