Bản dịch của từ Vendue trong tiếng Việt

Vendue

Noun [U/C]

Vendue (Noun)

vɛndˈu
vɛndˈu
01

Một cuộc đấu giá công khai.

A public auction.

Ví dụ

The vendue attracted many bidders looking for antique furniture.

Cuộc bán đấu giá thu hút nhiều người ra giá tìm đồ nội thất cổ.

The art vendue raised funds for the local charity organization.

Cuộc bán đấu giá nghệ thuật gây quỹ cho tổ chức từ thiện địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vendue

Không có idiom phù hợp