Bản dịch của từ Vendue trong tiếng Việt
Vendue
Noun [U/C]
Vendue (Noun)
vɛndˈu
vɛndˈu
Ví dụ
The vendue attracted many bidders looking for antique furniture.
Cuộc bán đấu giá thu hút nhiều người ra giá tìm đồ nội thất cổ.
The art vendue raised funds for the local charity organization.
Cuộc bán đấu giá nghệ thuật gây quỹ cho tổ chức từ thiện địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vendue
Không có idiom phù hợp