Bản dịch của từ Vendue trong tiếng Việt
Vendue

Vendue (Noun)
The vendue attracted many bidders looking for antique furniture.
Cuộc bán đấu giá thu hút nhiều người ra giá tìm đồ nội thất cổ.
The art vendue raised funds for the local charity organization.
Cuộc bán đấu giá nghệ thuật gây quỹ cho tổ chức từ thiện địa phương.
The vendue of rare books drew collectors from around the world.
Cuộc bán đấu giá sách hiếm thu hút các nhà sưu tầm từ khắp nơi trên thế giới.
Họ từ
Từ "vendue" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện đấu giá, trong đó hàng hóa được bán cho người trả giá cao nhất. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không có cách viết hay phát âm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Thông thường, "vendue" xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc văn hóa để chỉ hoạt động mua bán thông qua đấu giá.
Từ "vendue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "vente" có nghĩa là bán. Từ này được hình thành từ động từ Latin "vendere", trong đó "ven-" nghĩa là "để bán" và "dere" có nghĩa là "đưa ra". Lịch sử của từ này liên quan đến các cuộc bán đấu giá công khai, nơi hàng hóa được bán cho người trả giá cao nhất. Ngày nay, "vendue" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, ám chỉ đến quá trình giao dịch mua bán qua hình thức đấu giá.
Từ "vendue" ít được sử dụng trong các компонент của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên ngành và khá hẹp của nó. Trong phần Viết và Nói, "vendue" có thể xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện đấu giá hoặc các hoạt động kinh doanh liên quan đến việc bán hàng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thương mại, từ này thường được dùng trong các cuộc họp, báo cáo kinh doanh hoặc khi mô tả quy trình đấu giá tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp