Bản dịch của từ Venezuelans trong tiếng Việt

Venezuelans

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venezuelans (Noun)

vɛnɪzwˈeɪlnz
vɛnɪzwˈeɪlnz
01

Một người bản địa hoặc cư dân của venezuela.

A native or inhabitant of venezuela.

Ví dụ

Venezuelans face many challenges in their daily lives today.

Người Venezuela phải đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc sống hàng ngày.

Not all Venezuelans have access to basic healthcare services.

Không phải tất cả người Venezuela đều có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.

Are Venezuelans receiving enough support from international organizations?

Người Venezuela có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế không?

Venezuelans (Noun Countable)

vɛnɪzwˈeɪlnz
vɛnɪzwˈeɪlnz
01

Một người bản địa hoặc cư dân của venezuela.

A native or inhabitant of venezuela.

Ví dụ

Venezuelans celebrate their independence day on July 5 every year.

Người Venezuela tổ chức ngày độc lập vào ngày 5 tháng 7 hàng năm.

Not all Venezuelans have access to basic healthcare services.

Không phải tất cả người Venezuela đều có quyền truy cập dịch vụ y tế cơ bản.

Are Venezuelans facing challenges in finding jobs abroad?

Người Venezuela có đang gặp khó khăn trong việc tìm việc làm ở nước ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venezuelans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venezuelans

Không có idiom phù hợp