Bản dịch của từ Venezuelans trong tiếng Việt
Venezuelans

Venezuelans (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của venezuela.
A native or inhabitant of venezuela.
Venezuelans face many challenges in their daily lives today.
Người Venezuela phải đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
Not all Venezuelans have access to basic healthcare services.
Không phải tất cả người Venezuela đều có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Are Venezuelans receiving enough support from international organizations?
Người Venezuela có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế không?
Venezuelans (Noun Countable)
Một người bản địa hoặc cư dân của venezuela.
A native or inhabitant of venezuela.
Venezuelans celebrate their independence day on July 5 every year.
Người Venezuela tổ chức ngày độc lập vào ngày 5 tháng 7 hàng năm.
Not all Venezuelans have access to basic healthcare services.
Không phải tất cả người Venezuela đều có quyền truy cập dịch vụ y tế cơ bản.
Are Venezuelans facing challenges in finding jobs abroad?
Người Venezuela có đang gặp khó khăn trong việc tìm việc làm ở nước ngoài không?
"Venezuelans" là từ chỉ những người có quốc tịch hoặc gốc gác từ Venezuela, một quốc gia nằm ở phía bắc của Nam Mỹ. Từ này xuất hiện dưới dạng số nhiều và được sử dụng để mô tả cộng đồng dân cư, văn hóa và bản sắc dân tộc của quốc gia này. Trong khi phiên bản viết trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều đồng nhất, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, đặc biệt ở âm "z" trong "Venezuelan" có thể được phát âm một cách nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "Venezuelans" có nguồn gốc từ danh từ "Venezuela", khởi nguồn từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "little Venice". Cái tên này xuất phát từ cuộc khám phá khu vực vào thế kỷ 16, khi các nhà thám hiểm nhìn thấy các kiến trúc chòi trên nền nước giống như thành phố Venice ở Italy. Các cư dân của Venezuela, tức là "Venezuelans", đã được hình thành từ các nền văn hóa bản địa và châu Âu. Hiện nay, thuật ngữ này chỉ người dân sinh sống tại Venezuela, biểu thị bản sắc dân tộc và văn hóa đa dạng của quốc gia này.
Từ "Venezuelans" thường xuất hiện với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến di cư, kinh tế và chính trị, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận về tình hình của Venezuela. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghe, đọc và viết khi khai thác chủ đề di dân và khủng hoảng xã hội. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các báo cáo, tin tức toàn cầu, phản ánh hiện trạng của người Venezuela trong bối cảnh toàn cầu hóa.