Bản dịch của từ Venison trong tiếng Việt

Venison

Noun [U/C]

Venison (Noun)

vˈɛnəsn
vˈɛnɪsn
01

Thịt từ một con nai.

Meat from a deer.

Ví dụ

Venison is a popular choice for special occasions in many cultures.

Thịt nai là lựa chọn phổ biến cho các dịp đặc biệt trong nhiều nền văn hóa.

Some people do not enjoy the taste of venison due to its gamey flavor.

Một số người không thích hương vị của thịt nai do vị đặc trưng.

Have you ever tried cooking venison for a dinner party?

Bạn đã từng thử nấu thịt nai cho một buổi tối tiệc chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Venison cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venison

Không có idiom phù hợp