Bản dịch của từ Venison trong tiếng Việt
Venison

Venison (Noun)
Venison is a popular choice for special occasions in many cultures.
Thịt nai là lựa chọn phổ biến cho các dịp đặc biệt trong nhiều nền văn hóa.
Some people do not enjoy the taste of venison due to its gamey flavor.
Một số người không thích hương vị của thịt nai do vị đặc trưng.
Have you ever tried cooking venison for a dinner party?
Bạn đã từng thử nấu thịt nai cho một buổi tối tiệc chưa?
Họ từ
Venison là thuật ngữ chỉ thịt của động vật hoang dã, đặc biệt là hươu và các loài tương tự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "venari", có nghĩa là săn bắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "venison" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể thường xuyên nhấn mạnh nhiều hơn vào các loài hươu cụ thể, trong khi người Anh sử dụng nó một cách rộng rãi hơn để chỉ tất cả các loại thịt hoang dã.
Từ "venison" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venatio", có nghĩa là "săn bắn". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định thịt của động vật hoang dã mà con người săn bắn được, đặc biệt là thịt hươu và thú rừng. Qua thời gian, nghĩa của từ dần dần thu hẹp lại để chỉ riêng thịt hươu. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống và văn hóa ẩm thực, nơi thịt hươu trở thành một món ăn tinh tế và đầy giá trị trong nhiều nền văn hóa.
Từ "venison" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh cụ thể liên quan đến ẩm thực và săn bắn. Trong các bài viết khoa học, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về thực phẩm dinh dưỡng hoặc môi trường. Venison thường được nhắc đến trong bối cảnh ẩm thực cao cấp, cũng như trong các cuộc hội thảo về bảo tồn động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp