Bản dịch của từ Venison trong tiếng Việt
Venison
Noun [U/C]
Venison (Noun)
vˈɛnəsn
vˈɛnɪsn
Ví dụ
Venison is a popular choice for special occasions in many cultures.
Thịt nai là lựa chọn phổ biến cho các dịp đặc biệt trong nhiều nền văn hóa.
Some people do not enjoy the taste of venison due to its gamey flavor.
Một số người không thích hương vị của thịt nai do vị đặc trưng.
Have you ever tried cooking venison for a dinner party?
Bạn đã từng thử nấu thịt nai cho một buổi tối tiệc chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Venison
Không có idiom phù hợp