Bản dịch của từ Venous trong tiếng Việt

Venous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venous (Adjective)

vˈinəs
vˈinəs
01

Liên quan đến tĩnh mạch hoặc tĩnh mạch.

Relating to a vein or the veins.

Ví dụ

The venous system is crucial for blood circulation in our bodies.

Hệ thống tĩnh mạch rất quan trọng cho việc lưu thông máu trong cơ thể.

The venous issues in patients are often overlooked during social discussions.

Các vấn đề tĩnh mạch ở bệnh nhân thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are venous problems common in elderly people at social gatherings?

Có phải các vấn đề tĩnh mạch là phổ biến ở người cao tuổi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.