Bản dịch của từ Ventrolateral trong tiếng Việt

Ventrolateral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventrolateral (Adjective)

vˌɛntɹətˈɑlətˌɔɹ
vˌɛntɹətˈɑlətˌɔɹ
01

Nằm về phía tiếp giáp giữa mặt bụng và mặt bên.

Situated towards the junction of the ventral and lateral sides.

Ví dụ

The ventrolateral area of the city hosts many social events each year.

Khu vực ventrolateral của thành phố tổ chức nhiều sự kiện xã hội hàng năm.

The new park is not in the ventrolateral part of downtown.

Công viên mới không nằm ở phần ventrolateral của trung tâm thành phố.

Is the ventrolateral section of the neighborhood safe for gatherings?

Phần ventrolateral của khu phố có an toàn cho các buổi tụ tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ventrolateral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventrolateral

Không có idiom phù hợp