Bản dịch của từ Ventrolateral trong tiếng Việt
Ventrolateral

Ventrolateral (Adjective)
The ventrolateral area of the city hosts many social events each year.
Khu vực ventrolateral của thành phố tổ chức nhiều sự kiện xã hội hàng năm.
The new park is not in the ventrolateral part of downtown.
Công viên mới không nằm ở phần ventrolateral của trung tâm thành phố.
Is the ventrolateral section of the neighborhood safe for gatherings?
Phần ventrolateral của khu phố có an toàn cho các buổi tụ tập không?
Từ "ventrolateral" được sử dụng trong sinh học và giải phẫu học để chỉ vị trí nằm ở phía trước và bên của cơ thể, thường liên quan đến cấu trúc giải phẫu như não hoặc tủy sống. Từ này được tạo thành từ tiền tố "ventro-" có nghĩa là "phía bụng" và "lateral" có nghĩa là "bên". Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "ventrolateral" có thể được sử dụng khác nhau trong ngôn ngữ chuyên ngành y khoa.
Từ "ventrolateral" xuất phát từ tiếng Latin với "ventro-" có nghĩa là "bụng" (ventus) và "lateral" nghĩa là "mặt bên" (lateralis). Trong sinh học và y học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ vị trí gần phía bụng và ở bên. Sự kết hợp này nằm trong nền tảng nghiên cứu giải phẫu và mô tả cấu trúc cơ thể, thể hiện sự chính xác trong việc xác định vị trí các bộ phận cơ thể trong không gian.
Từ "ventrolateral" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề y học hoặc sinh học. Tần suất sử dụng của từ này ở cấp độ chuyên ngành cao hơn, do nó chỉ vị trí của các cấu trúc trong cơ thể, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về hệ thần kinh. Trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, từ này có thể được sử dụng trong các hội thảo, bài báo nghiên cứu hoặc giảng dạy.