Bản dịch của từ Verbal diarrhea trong tiếng Việt

Verbal diarrhea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbal diarrhea (Phrase)

vɝˈbəl dˌaɪɚˈiə
vɝˈbəl dˌaɪɚˈiə
01

Nói nhiều quá mức hoặc không mạch lạc.

Excessive or incoherent talkativeness.

Ví dụ

During the party, John had verbal diarrhea about his new job.

Trong bữa tiệc, John nói rất nhiều về công việc mới của anh.

She didn't have verbal diarrhea at the meeting; she spoke clearly.

Cô ấy không nói luyên thuyên trong cuộc họp; cô ấy nói rõ ràng.

Why does Mark always have verbal diarrhea during social gatherings?

Tại sao Mark luôn nói luyên thuyên trong các buổi gặp mặt xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verbal diarrhea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verbal diarrhea

Không có idiom phù hợp