Bản dịch của từ Verbify trong tiếng Việt

Verbify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbify (Verb)

vˈɝɹbəfaɪ
vˈɝɹbəfaɪ
01

Biến (một từ) thành một động từ.

To turn a word into a verb.

Ví dụ

We can verbify the noun 'friend' to create 'friend' as a verb.

Chúng ta có thể biến danh từ 'bạn' thành động từ 'bạn'.

They do not verbify 'information' in casual social conversations.

Họ không biến 'thông tin' thành động từ trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Can we verbify the term 'socialize' for better engagement?

Chúng ta có thể biến thuật ngữ 'giao tiếp' thành động từ để thu hút hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verbify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verbify

Không có idiom phù hợp