Bản dịch của từ Verily trong tiếng Việt
Verily

Verily (Adverb)
She verily believed in the power of community support.
Cô thực sự tin tưởng vào sức mạnh của sự hỗ trợ của cộng đồng.
Verily, the social media campaign made a significant impact on donations.
Quả thực, chiến dịch truyền thông xã hội đã có tác động đáng kể đến số tiền quyên góp.
He verily understood the importance of inclusivity in social gatherings.
Anh ấy thực sự hiểu tầm quan trọng của sự hòa nhập trong các cuộc tụ họp xã hội.
Từ "verily" là một trạng từ có nghĩa là "thật sự" hoặc "chắc chắn", thường được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc tôn giáo để nhấn mạnh tính chân thực của một tuyên bố. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này hầu như không còn phổ biến. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "verily", nhưng với mức độ rất thấp và chủ yếu trong các văn bản truyền thống. Khi phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "verily" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "verily", có nguồn gốc từ tiếng Latin "verus", nghĩa là "thật", "chân thật". Trong quá trình phát triển, "verily" được sử dụng trong văn bản tôn giáo và văn chương để khẳng định tính xác thực và sự thật của một tuyên bố. Ngày nay, "verily" thường mang sắc thái trang trọng hoặc cổ xưa, đồng thời nhấn mạnh sự tin cậy và tính chính xác trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "verily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện hơn trong các văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ điển, nơi diễn đạt sự xác thực hoặc sự thật một cách trang trọng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này có thể được sử dụng trong tranh luận hoặc diễn thuyết để nhấn mạnh sự chân thành hoặc tin tưởng. Tuy nhiên, do tính chất lỗi thời, "verily" ít được ưa chuộng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp