Bản dịch của từ Verily trong tiếng Việt

Verily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verily (Adverb)

vˈɛɹili
vˈɛɹili
01

Thực sự; chắc chắn.

Truly; certainly.

Ví dụ

She verily believed in the power of community support.

Cô thực sự tin tưởng vào sức mạnh của sự hỗ trợ của cộng đồng.

Verily, the social media campaign made a significant impact on donations.

Quả thực, chiến dịch truyền thông xã hội đã có tác động đáng kể đến số tiền quyên góp.

He verily understood the importance of inclusivity in social gatherings.

Anh ấy thực sự hiểu tầm quan trọng của sự hòa nhập trong các cuộc tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verily

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.