Bản dịch của từ Verklempt trong tiếng Việt
Verklempt

Verklempt (Adjective)
She felt verklempt during her friend's emotional wedding speech.
Cô ấy cảm thấy xúc động trong bài phát biểu cảm động của bạn.
He was not verklempt when discussing his favorite social issues.
Anh ấy không cảm thấy xúc động khi bàn về các vấn đề xã hội yêu thích.
Was she verklempt when she heard the charity news?
Cô ấy có xúc động khi nghe tin về từ thiện không?
"Verklempt" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc căng thẳng, lúng túng hoặc khóc vì xúc động. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong giao tiếp, nó thường được nghe trong các bối cảnh không chính thức. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, truyền thông nghệ thuật và các cuộc trò chuyện thân mật. "Verklempt" phản ánh sự giao thoa văn hóa và cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp.
Từ "verklempt" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, kết hợp giữa "ver-" (biểu thị sự khẳng định) và "klempn" (nghĩa là kẹt hoặc chặn lại). Xuất phát từ tiếng Đức, từ này ban đầu mô tả trạng thái ngạt thở do cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó chỉ trạng thái xúc động, khó diễn đạt bằng lời nói, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc mãnh liệt và sự cản trở trong giao tiếp. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống bị xúc động đến mức không thể nói.
Từ "verklempt" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm ngoài từ vựng tiêu chuẩn trong những bài kiểm tra ngôn ngữ học thuật. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc bị nghẹn ngào, cảm xúc hay xúc động mạnh. Nó thường thấy trong các tình huống giao tiếp không chính thức, chẳng hạn như khi bàn về những trải nghiệm cảm xúc sâu sắc trong văn hóa hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, nhưng không thích hợp cho các văn bản chính thức hay học thuật.