Bản dịch của từ Vernal trong tiếng Việt
Vernal
Vernal (Adjective)
Của, trong, hoặc thích hợp với mùa xuân.
Of in or appropriate to spring.
The vernal flowers bloom beautifully in Central Park each spring.
Những bông hoa xuân nở rộ đẹp đẽ ở Công viên Trung tâm mỗi mùa xuân.
The vernal equinox does not occur in winter months.
Điểm phân xuân không xảy ra trong các tháng mùa đông.
Are vernal festivals popular in your city during springtime?
Các lễ hội xuân có phổ biến ở thành phố của bạn vào mùa xuân không?
Từ "vernal" (thuộc về mùa xuân) dùng để chỉ các điều kiện hoặc sự kiện liên quan đến mùa xuân, thường nhấn mạnh sự tươi mới, sự sinh trưởng và tái sinh của thiên nhiên. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, kiểu viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. "Vernal" thường thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc khoa học, đặc biệt trong mô tả khí hậu và sinh thái.
Từ "vernal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vernalis", mà bắt nguồn từ "ver", nghĩa là "mùa xuân". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ những điều liên quan đến mùa xuân, như thời tiết, hoa nở và sự hồi sinh. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự tươi mới và sự khởi đầu của sự sống trong mùa xuân, đồng thời phản ánh sự chuyển giao từ cái lạnh của mùa đông sang sự ấm áp và sinh động của mùa xuân.
Từ "vernal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên và mùa màng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc tài liệu mô tả sự thay đổi mùa, trong khi phần Nói và Viết có thể đề cập đến khái niệm mùa xuân và sự tái sinh của thiên nhiên. Trong các văn bản khoa học và văn học, "vernal" thường được sử dụng để nhấn mạnh các hiện tượng liên quan đến mùa xuân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp