Bản dịch của từ Versicolored trong tiếng Việt

Versicolored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Versicolored (Adjective)

vˈɝɹsɪkʌləd
vˈɝɹsɪkʌləd
01

Hiển thị các màu sắc khác nhau trong các mẫu hoặc miếng vá khác nhau.

Displaying different colors in varied patterns or patches.

Ví dụ

The versicolored mural brightens the community center in downtown Seattle.

Bức tranh tường nhiều màu sắc làm sáng trung tâm cộng đồng ở Seattle.

The festival decorations are not versicolored this year.

Năm nay, trang trí lễ hội không có nhiều màu sắc.

Are the versicolored banners ready for the social event tomorrow?

Có phải những biểu ngữ nhiều màu sắc đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội ngày mai?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Versicolored cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Versicolored

Không có idiom phù hợp