Bản dịch của từ Versicolored trong tiếng Việt
Versicolored

Versicolored (Adjective)
Hiển thị các màu sắc khác nhau trong các mẫu hoặc miếng vá khác nhau.
Displaying different colors in varied patterns or patches.
The versicolored mural brightens the community center in downtown Seattle.
Bức tranh tường nhiều màu sắc làm sáng trung tâm cộng đồng ở Seattle.
The festival decorations are not versicolored this year.
Năm nay, trang trí lễ hội không có nhiều màu sắc.
Are the versicolored banners ready for the social event tomorrow?
Có phải những biểu ngữ nhiều màu sắc đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội ngày mai?
Từ "versicolored" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là có nhiều màu sắc khác nhau, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có sự pha trộn màu sắc đa dạng. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu của từ, trong khi tiếng Anh Mỹ lại chú trọng vào âm tiết thứ hai, tạo ra sự khác biệt trong cách phát âm nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "versicolored" xuất phát từ tiếng Latin, bao gồm hai yếu tố: "versicolor" (biến đổi màu sắc) từ "versus" (thay đổi) và "color" (màu sắc). Trong tiếng Latin, "versicolor" chỉ những đối tượng có khả năng thay đổi hoặc thể hiện nhiều màu sắc khác nhau. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, gắn liền với việc mô tả sự đa dạng màu sắc trong tự nhiên, liên hệ mật thiết với ý nghĩa hiện tại về những vật thể hoặc sinh vật có nhiều màu sắc khác nhau.
Từ "versicolored" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả sắc thái màu sắc đa dạng liên quan đến nghệ thuật hoặc thiên nhiên. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc cảnh vật có nhiều màu sắc nổi bật, như hoa, động vật hay các tác phẩm nghệ thuật. Do tính chuyên ngành, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp