Bản dịch của từ Versified trong tiếng Việt
Versified
Versified (Verb)
The poet versified his thoughts about social justice in a powerful poem.
Nhà thơ đã diễn đạt suy nghĩ của mình về công lý xã hội trong một bài thơ mạnh mẽ.
She did not versify her feelings about poverty in any written form.
Cô ấy đã không diễn đạt cảm xúc của mình về nghèo đói bằng bất kỳ hình thức nào.
Did the artist versify the community's struggles in his latest work?
Liệu nghệ sĩ có diễn đạt những khó khăn của cộng đồng trong tác phẩm mới nhất không?
Versified (Adjective)
The poem was versified beautifully by Maya Angelou in 1993.
Bài thơ được viết theo thể thơ tuyệt đẹp bởi Maya Angelou năm 1993.
The lyrics of the song are not versified; they are plain prose.
Lời bài hát không được viết theo thể thơ; chúng là văn xuôi.
Are all social issues discussed in a versified format at the conference?
Tất cả các vấn đề xã hội có được thảo luận theo thể thơ tại hội nghị không?