Bản dịch của từ Versified trong tiếng Việt
Versified

Versified (Verb)
The poet versified his thoughts about social justice in a powerful poem.
Nhà thơ đã diễn đạt suy nghĩ của mình về công lý xã hội trong một bài thơ mạnh mẽ.
She did not versify her feelings about poverty in any written form.
Cô ấy đã không diễn đạt cảm xúc của mình về nghèo đói bằng bất kỳ hình thức nào.
Did the artist versify the community's struggles in his latest work?
Liệu nghệ sĩ có diễn đạt những khó khăn của cộng đồng trong tác phẩm mới nhất không?
Versified (Adjective)
The poem was versified beautifully by Maya Angelou in 1993.
Bài thơ được viết theo thể thơ tuyệt đẹp bởi Maya Angelou năm 1993.
The lyrics of the song are not versified; they are plain prose.
Lời bài hát không được viết theo thể thơ; chúng là văn xuôi.
Are all social issues discussed in a versified format at the conference?
Tất cả các vấn đề xã hội có được thảo luận theo thể thơ tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "versified" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chuyển một văn bản nào đó thành thể thơ. Từ này xuất phát từ danh từ "verse", chỉ thể loại thơ ca. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. "Versified" thường được dùng trong bối cảnh văn học để chỉ một quá trình sáng tác nghệ thuật, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ thơ.
Từ "versified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "versificare", có nghĩa là "biến đổi thành thể thơ", bắt nguồn từ "versus", nghĩa là "câu thơ". Xuất hiện đầu tiên trong văn học Anh vào thế kỷ 16, từ này chỉ việc chuyển thể văn bản thành hình thức thơ ca. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến cách thức biểu đạt nghệ thuật qua âm điệu và nhịp điệu, cho thấy sự phát triển từ nguyên thủy đến ứng dụng phong phú trong văn học.
Từ "versified" là một dạng quá khứ của động từ "versify", thường được sử dụng trong văn học để chỉ hành động chuyển thể một ý tưởng hay nội dung thành thể thơ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "versified" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thơ ca, phân tích tác phẩm văn học, và trong các bài giảng hoặc nghiên cứu liên quan đến hình thức văn học, nơi sự chuyển thể của văn bản sang thể thơ được khai thác và làm rõ.