Bản dịch của từ Versifies trong tiếng Việt
Versifies
Versifies (Verb)
She often versifies her thoughts on social issues in her blog.
Cô ấy thường sáng tác thơ về các vấn đề xã hội trên blog.
He does not versify his opinions during social gatherings.
Anh ấy không sáng tác thơ về ý kiến của mình trong các buổi gặp gỡ.
Does she versify for social change in her community?
Cô ấy có sáng tác thơ để thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Versifies (Noun)
The poet versifies social issues in her latest collection, 'Voices of Change'.
Nhà thơ diễn đạt các vấn đề xã hội trong bộ sưu tập mới nhất của cô, 'Tiếng Nói Của Sự Thay Đổi'.
He does not versify about politics in his poems, focusing on love instead.
Anh ấy không diễn đạt về chính trị trong các bài thơ của mình, mà tập trung vào tình yêu.
Does she versify about social justice in her recent works?
Cô ấy có diễn đạt về công bằng xã hội trong các tác phẩm gần đây không?