Bản dịch của từ Versifies trong tiếng Việt

Versifies

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Versifies (Verb)

vɝˈsəfˌaɪz
vɝˈsəfˌaɪz
01

Soạn hoặc đọc thơ.

Compose or recite verse.

Ví dụ

She often versifies her thoughts on social issues in her blog.

Cô ấy thường sáng tác thơ về các vấn đề xã hội trên blog.

He does not versify his opinions during social gatherings.

Anh ấy không sáng tác thơ về ý kiến của mình trong các buổi gặp gỡ.

Does she versify for social change in her community?

Cô ấy có sáng tác thơ để thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

Versifies (Noun)

vɝˈsəfˌaɪz
vɝˈsəfˌaɪz
01

Một câu hoặc những câu thơ.

A verse or verses.

Ví dụ

The poet versifies social issues in her latest collection, 'Voices of Change'.

Nhà thơ diễn đạt các vấn đề xã hội trong bộ sưu tập mới nhất của cô, 'Tiếng Nói Của Sự Thay Đổi'.

He does not versify about politics in his poems, focusing on love instead.

Anh ấy không diễn đạt về chính trị trong các bài thơ của mình, mà tập trung vào tình yêu.

Does she versify about social justice in her recent works?

Cô ấy có diễn đạt về công bằng xã hội trong các tác phẩm gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Versifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Versifies

Không có idiom phù hợp