Bản dịch của từ Versify trong tiếng Việt
Versify
Versify (Verb)
She versifies her emotions in poetic lines.
Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình bằng những dòng thơ.
He enjoys versifying about nature and love.
Anh ấy thích sáng tác về thiên nhiên và tình yêu.
The group decided to versify their shared experiences in a song.
Nhóm quyết định thể hiện những trải nghiệm được chia sẻ của họ trong một bài hát.
Họ từ
"Versify" là động từ chỉ hành động sáng tác hoặc viết theo thể thơ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "versificare", nghĩa là "biến thành câu thơ". Trong tiếng Anh, "versify" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "versify" bắt nguồn từ tiếng Latinh "versificare", có nghĩa là "biến thành thơ ca" (đến từ "versus" - câu thơ). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa sáng tác thơ ca hoặc diễn đạt ý tưởng bằng thể thơ. Ý nghĩa hiện tại của "versify" phản ánh quá trình nghệ thuật của việc cấu trúc ngôn từ, chuyển đổi suy nghĩ thành hình thức thơ, thể hiện sự sáng tạo ngôn ngữ và cảm xúc.
Từ "versify" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Speaking, từ này xuất hiện không thường xuyên, chỉ khi có liên quan đến thơ ca hoặc văn học. Trong phần Reading, từ này có thể gặp trong các bài luận hoặc tác phẩm văn học, nhưng không phổ biến. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích thơ hoặc mô tả kỹ thuật viết thơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp