Bản dịch của từ Very-same trong tiếng Việt
Very-same

Very-same (Adjective)
Many people have very same opinions about climate change solutions.
Nhiều người có những ý kiến rất giống nhau về giải pháp khí hậu.
Not everyone shares the very same views on social media policies.
Không phải ai cũng chia sẻ quan điểm rất giống nhau về chính sách mạng xã hội.
Do you think we have the very same issues in society?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có những vấn đề rất giống nhau trong xã hội không?
Very-same (Adverb)
Dùng để nhấn mạnh.
Used for emphasis.
Many people feel very same about climate change issues today.
Nhiều người cảm thấy rất giống nhau về các vấn đề biến đổi khí hậu hôm nay.
They do not have the very same opinion on social media usage.
Họ không có ý kiến rất giống nhau về việc sử dụng mạng xã hội.
Do you think we have the very same concerns about education?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có những mối quan tâm rất giống nhau về giáo dục không?
Từ "very-same" là một cấu trúc từ được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh không chính thức, nhằm nhấn mạnh sự tương đồng hoàn toàn giữa hai đối tượng hoặc sự việc. Tuy nhiên, "very-same" không được công nhận trong văn viết chính thức và thường bị coi là lỗi ngữ pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong âm thanh hay viết, nhưng việc sử dụng từ này thường bị hạn chế do tính không chính thức của nó.
Từ "very-same" là sự kết hợp của hai từ "very" và "same". "Very" bắt nguồn từ tiếng Latin "verus", có nghĩa là "thật" hoặc "chân thực", trong khi "same" xuất phát từ tiếng Latin "similis", có nghĩa là "giống nhau". Sự kết hợp này thể hiện khái niệm về sự đồng nhất mạnh mẽ, nhấn mạnh tính chất không thay đổi của sự vật hay hiện tượng. Hiện nay, "very-same" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự giống nhau một cách rõ ràng và quyết đoán.
Từ "very-same" không phải là một thuật ngữ phổ biến và không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "very-same" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự giống nhau tuyệt đối giữa hai đối tượng hoặc tình huống, thường trong các cuộc thảo luận về sự tương đồng hoặc so sánh. Tuy nhiên, cách sử dụng này có thể bị coi là không chính thức hoặc không chuẩn về mặt ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp