Bản dịch của từ Very seldom trong tiếng Việt
Very seldom

Very seldom (Adverb)
She very seldom attends social events due to her busy schedule.
Cô ấy hiếm khi tham dự sự kiện xã hội vì lịch trình bận rộn của mình.
The small town very seldom sees any crime incidents.
Thị trấn nhỏ hiếm khi chứng kiến bất kỳ vụ án tội phạm nào.
He very seldom interacts with his neighbors, preferring solitude.
Anh ấy hiếm khi tương tác với hàng xóm, thích sự cô đơn.
Cụm từ "very seldom" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc xảy ra hiếm khi, với tần suất rất thấp. Trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng từ ngữ trang trọng hơn. "Very seldom" thường dùng trong văn phong chính thức và ít xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, nơi các từ như "rarely" hoặc "hardly ever" có thể được ưa chuộng hơn.
Cụm từ "very seldom" bao gồm từ "seldom", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seald", có nghĩa là "hiếm khi", và được hình thành từ gốc Proto-Germanic. Từ này phản ánh tình trạng không thường xuyên hoặc ít xảy ra trong một ngữ cảnh cụ thể. "Very" là một phó từ tăng cường, xuất phát từ tiếng Anh cổ "fær", có nghĩa là "rất". Sự kết hợp này nhấn mạnh mức độ hiếm hoi, mở rộng ý nghĩa từ "seldom" trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "very seldom" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi Nghe và Đọc khi nói về tần suất xảy ra của một sự kiện cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "very seldom" thường được dùng trong văn nói và văn viết để diễn tả sự hiếm gặp của hiện tượng hoặc hành động, thường nằm trong các chủ đề như thói quen, sở thích hay tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp