Bản dịch của từ Very seldom trong tiếng Việt

Very seldom

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very seldom (Adverb)

vˈɛɹi sˈɛldəm
vˈɛɹi sˈɛldəm
01

Không thường xuyên; hiếm khi.

Not often rarely.

Ví dụ

She very seldom attends social events due to her busy schedule.

Cô ấy hiếm khi tham dự sự kiện xã hội vì lịch trình bận rộn của mình.

The small town very seldom sees any crime incidents.

Thị trấn nhỏ hiếm khi chứng kiến bất kỳ vụ án tội phạm nào.

He very seldom interacts with his neighbors, preferring solitude.

Anh ấy hiếm khi tương tác với hàng xóm, thích sự cô đơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very seldom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very seldom

Không có idiom phù hợp