Bản dịch của từ Very-soon trong tiếng Việt
Very-soon

Very-soon (Adverb)
We will release the results very soon.
Chúng tôi sẽ công bố kết quả rất sớm.
The deadline for submission is not very soon.
Hạn chót nộp không phải là rất sớm.
Will the event start very soon?
Sự kiện sẽ bắt đầu rất sớm phải không?
The government will announce the new policy very soon.
Chính phủ sẽ công bố chính sách mới sắp tới.
She hasn't received the invitation for the event very soon.
Cô ấy chưa nhận được lời mời cho sự kiện sắp tới.
Từ "very-soon" trong tiếng Anh thường được hiểu là một trạng từ diễn tả thời gian, chỉ một sự việc sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn sắp tới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "very soon" với ý nghĩa tương tự, chỉ sự gần gũi trong thời gian. Tuy nhiên, sử dụng "very-soon" với dấu gạch ngang không phổ biến trong ngữ cảnh chính thức và thường thấy hơn trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn nói. Cách sử dụng chính xác và thích hợp của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "very-soon" được cấu thành từ "very" và "soon", trong đó "very" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verus", nghĩa là "thật" hay "chân thật". Nguyên nghĩa của từ "soon" xuất phát từ tiếng Old English "sōna", có nghĩa là "ngay lập tức". Sự kết hợp này tạo nên một cách diễn đạt nhấn mạnh thời gian ngắn, thể hiện sự khẩn trương và mong chờ. Ý nghĩa hiện tại mang tính chất cảm xúc và tạo sự kỳ vọng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "very-soon" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh mà thường gặp dưới dạng hai từ tách biệt "very" và "soon". Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Viết do tính chất không trang trọng. Trong các tình huống thường ngày, "very soon" được sử dụng để chỉ một hành động sẽ xảy ra trong thời gian ngắn, thể hiện sự khẩn trương hoặc sự mong chờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp