Bản dịch của từ Very-soon trong tiếng Việt

Very-soon

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very-soon (Adverb)

vˈɛɹisən
vˈɛɹisən
01

Trong tương lai gần.

In the near future.

Ví dụ

We will release the results very soon.

Chúng tôi sẽ công bố kết quả rất sớm.

The deadline for submission is not very soon.

Hạn chót nộp không phải là rất sớm.

Will the event start very soon?

Sự kiện sẽ bắt đầu rất sớm phải không?

The government will announce the new policy very soon.

Chính phủ sẽ công bố chính sách mới sắp tới.

She hasn't received the invitation for the event very soon.

Cô ấy chưa nhận được lời mời cho sự kiện sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Very-soon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very-soon

Không có idiom phù hợp