Bản dịch của từ Very-soon trong tiếng Việt
Very-soon
Adverb
Very-soon (Adverb)
vˈɛɹisən
vˈɛɹisən
Ví dụ
We will release the results very soon.
Chúng tôi sẽ công bố kết quả rất sớm.
The deadline for submission is not very soon.
Hạn chót nộp không phải là rất sớm.
Will the event start very soon?
Sự kiện sẽ bắt đầu rất sớm phải không?
The government will announce the new policy very soon.
Chính phủ sẽ công bố chính sách mới sắp tới.
She hasn't received the invitation for the event very soon.
Cô ấy chưa nhận được lời mời cho sự kiện sắp tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Very-soon
Không có idiom phù hợp