Bản dịch của từ Vesiculation trong tiếng Việt
Vesiculation

Vesiculation (Noun)
Sự hình thành mụn nước.
The formation of vesicles.
Vesiculation occurs during cell division in social insects like bees.
Sự hình thành bóng nước xảy ra trong quá trình phân chia tế bào ở côn trùng xã hội như ong.
Vesiculation does not happen in solitary species like the tiger.
Sự hình thành bóng nước không xảy ra ở các loài đơn độc như hổ.
Does vesiculation impact social behavior in ants and termites?
Sự hình thành bóng nước có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở kiến và mối không?
Vesiculation (Verb)
Hình thành mụn nước.
To form vesicles.
The artist's work vesiculates emotions through vibrant colors and textures.
Công việc của nghệ sĩ tạo ra bọng qua màu sắc và kết cấu sống động.
The community does not vesiculate ideas effectively during discussions.
Cộng đồng không tạo ra ý tưởng hiệu quả trong các cuộc thảo luận.
How does social media vesiculate connections among friends and family?
Mạng xã hội tạo ra sự kết nối giữa bạn bè và gia đình như thế nào?
Họ từ
Thể tích "vesiculation" đề cập đến hiện tượng hình thành bọng nước hoặc túi bên trong một môi trường sinh học, thường liên quan đến các quá trình sinh học như sinh tổng hợp protein hoặc phản ứng hóa học. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này có thể chỉ ra sự tích tụ dịch trong các tế bào. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "vesiculation" trong ngữ cảnh chuyên môn tương tự nhau.
Từ "vesiculation" có gốc từ tiếng Latin "vesicula", có nghĩa là "bọng" hay "bong bóng nhỏ". Trong y học và sinh học, từ này được sử dụng để chỉ quá trình hình thành bọng nước hoặc sự tạo thành các bọng khí trong tế bào. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu sinh lý, khi các hiện tượng tế bào và sinh lý học ngày càng được khám phá. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với các hiện tượng sinh học phức tạp, cụ thể là sự hình thành và phát triển của các cấu trúc bên trong tế bào.
Từ "vesiculation" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học như sinh học hoặc y học khi mô tả hiện tượng hình thành bóng nước. Trong phần Nói và Viết, "vesiculation" có thể được sử dụng trong các bài luận hoặc thuyết trình chuyên sâu về quá trình sinh học hoặc vật lý. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp