Bản dịch của từ Vesper trong tiếng Việt
Vesper

Vesper (Noun)
Buổi tối.
We enjoyed a vesper gathering at 7 PM last Saturday.
Chúng tôi đã có một buổi tụ họp vào lúc 7 giờ tối thứ Bảy.
The vesper events are not popular among young people anymore.
Các sự kiện buổi tối không còn phổ biến với giới trẻ nữa.
Are you attending the vesper meeting this Friday evening?
Bạn có tham gia cuộc họp buổi tối vào tối thứ Sáu này không?
Many people attend vesper services at St. Peter’s Church weekly.
Nhiều người tham gia lễ cầu nguyện buổi tối tại nhà thờ St. Peter hàng tuần.
They do not hold vesper prayers during summer vacation in July.
Họ không tổ chức lễ cầu nguyện buổi tối trong kỳ nghỉ hè vào tháng Bảy.
Do you join the vesper gathering at the community center every Friday?
Bạn có tham gia buổi lễ cầu nguyện buổi tối tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Sáu không?
Họ từ
Từ "vesper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "buổi tối". Trong tiếng Anh, "vesper" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ những buổi lễ hoặc kinh cầu vào buổi tối, đặc biệt trong truyền thống Kitô giáo. Ở Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm, nhưng việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong môi trường tôn giáo ở Anh. "Vesper" cũng có thể xuất hiện trong tên gọi của một số loại động vật, chẳng hạn như "Vesper bat" (dơi Vesper).
Từ "vesper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vesper", có nghĩa là "buổi tối". Trong văn học Latin, từ này không chỉ đề cập đến thời gian trong ngày mà còn gắn liền với các màu sắc và hình ảnh của sự yên bình khi hoàng hôn. Theo thời gian, "vesper" đã được sử dụng để chỉ những hoạt động diễn ra vào buổi tối, chẳng hạn như các nghi lễ tôn giáo. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến thời gian và bầu không khí của buổi tối.
Từ "vesper" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo và văn học, nó xuất hiện thường xuyên hơn, đặc biệt khi liên quan đến bữa ăn tối hoặc thời gian tối. Trong các tác phẩm văn học, "vesper" có thể chỉ thời khắc yên bình hoặc kỳ diệu vào buổi tối. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được nhắc đến trong các nghi lễ tôn giáo và truyền thống văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp