Bản dịch của từ Vesper trong tiếng Việt

Vesper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vesper (Noun)

ˈvɛ.spɚ
ˈvɛ.spɚ
01

Buổi tối.

Evening.

Ví dụ

We enjoyed a vesper gathering at 7 PM last Saturday.

Chúng tôi đã có một buổi tụ họp vào lúc 7 giờ tối thứ Bảy.

The vesper events are not popular among young people anymore.

Các sự kiện buổi tối không còn phổ biến với giới trẻ nữa.

Are you attending the vesper meeting this Friday evening?

Bạn có tham gia cuộc họp buổi tối vào tối thứ Sáu này không?

02

Người cầu nguyện buổi tối; kinh chiều.

Evening prayer vespers.

Ví dụ

Many people attend vesper services at St. Peter’s Church weekly.

Nhiều người tham gia lễ cầu nguyện buổi tối tại nhà thờ St. Peter hàng tuần.

They do not hold vesper prayers during summer vacation in July.

Họ không tổ chức lễ cầu nguyện buổi tối trong kỳ nghỉ hè vào tháng Bảy.

Do you join the vesper gathering at the community center every Friday?

Bạn có tham gia buổi lễ cầu nguyện buổi tối tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vesper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vesper

Không có idiom phù hợp