Bản dịch của từ Vetitive trong tiếng Việt
Vetitive

Vetitive (Adjective)
The committee's decision was vetitive against the proposed social policy changes.
Quyết định của ủy ban có tính phủ quyết đối với các thay đổi chính sách xã hội.
The vetitive response from the mayor surprised many community members.
Phản hồi có tính phủ quyết từ thị trưởng khiến nhiều thành viên cộng đồng ngạc nhiên.
Is the new law vetitive to social welfare initiatives?
Liệu luật mới có tính phủ quyết đối với các sáng kiến phúc lợi xã hội không?
Từ "vetitive" không xuất hiện trong từ điển tiếng Anh chính thống và có thể là một lỗi chính tả hoặc sự nhầm lẫn với từ "repetitive". Nếu đây là ý định ban đầu, "repetitive" có nghĩa là lặp lại, thường ám chỉ một hành động hoặc một mẫu nào đó tái diễn nhiều lần trong một khoảng thời gian. Trong tiếng Anh Anh, "repetitive" và tiếng Anh Mỹ có cách viết tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể.
Từ "vetitive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vetere", có nghĩa là "cấm". Trong ngữ pháp Latinh, tiền tố "vet-" liên quan đến hành động ngăn chặn hoặc cấm đoán. Lịch sử phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh pháp lý và ngữ nghĩa, phản ánh ý nghĩa liên quan đến việc ngăn cản hay phản ứng chống lại một điều gì đó. Ngày nay, "vetitive" được sử dụng để mô tả tính chất hạn chế hoặc chặn đứng, nhất là trong thể loại ngữ pháp diễn tả hành động ngăn cản.
Từ "vetitive" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế học hoặc chiến lược cạnh tranh, khi phân tích các yếu tố tác động đến cạnh tranh trong thị trường. Tuy nhiên, do tính chất hạn chế của nó, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.