Bản dịch của từ Vetitive trong tiếng Việt

Vetitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vetitive (Adjective)

vˈɛtɨtɨv
vˈɛtɨtɨv
01

Lên đến một quyền phủ quyết.

Amounting to a veto.

Ví dụ

The committee's decision was vetitive against the proposed social policy changes.

Quyết định của ủy ban có tính phủ quyết đối với các thay đổi chính sách xã hội.

The vetitive response from the mayor surprised many community members.

Phản hồi có tính phủ quyết từ thị trưởng khiến nhiều thành viên cộng đồng ngạc nhiên.

Is the new law vetitive to social welfare initiatives?

Liệu luật mới có tính phủ quyết đối với các sáng kiến phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vetitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vetitive

Không có idiom phù hợp