Bản dịch của từ Veto trong tiếng Việt

Veto

Noun [U/C]Verb

Veto (Noun)

vˈitoʊ
vˈitˌoʊ
01

Quyền hiến pháp từ chối một quyết định hoặc đề xuất của cơ quan lập pháp.

A constitutional right to reject a decision or proposal made by a lawmaking body

Ví dụ

The president has the power of veto over legislation.

Tổng thống có quyền phủ quyết đối với pháp luật.

The veto was used to block the new social welfare bill.

Quyền phủ quyết đã được sử dụng để ngăn chặn dự luật phúc lợi xã hội mới.

The veto by the council halted the proposed social project.

Quyền phủ quyết của hội đồng đã làm ngừng dự án xã hội đề xuất.

Kết hợp từ của Veto (Noun)

CollocationVí dụ

Government veto

Cấm vận của chính phủ

The government vetoed the social welfare bill.

Chính phủ đã phủ quyết dự luật phúc lợi xã hội.

Effective veto

Quyền phủ quyết hiệu quả

The president has an effective veto over new social policies.

Tổng thống có quyền phủ quyết hiệu quả đối với các chính sách xã hội mới.

Gubernatorial veto

Quyền phủ quyết của thống đốc

The gubernatorial veto delayed the social program implementation.

Veto của thống đốc đã làm chậm tiến trình thực thi chương trình xã hội.

Presidential veto

Phủ quyết của tổng thống

The president issued a presidential veto on the new social policy.

Tổng thống đã ban hành một lệnh phủ quyết về chính sách xã hội mới.

Line-item veto

Quyền phủ quyết từng khoản chi phí

Does the line-item veto give the president power to cancel specific spending?

Liệu quyền phủ quyết từng khoản có cho tổng thống quyền hủy chi tiêu cụ thể không?

Veto (Verb)

vˈitoʊ
vˈitˌoʊ
01

Thực hiện quyền phủ quyết chống lại (một quyết định hoặc đề xuất)

Exercise a veto against a decision or proposal

Ví dụ

The president can veto any bill passed by Congress.

Tổng thống có thể phủ quyết bất kỳ dự luật nào được Quốc hội thông qua.

She decided to veto the plan due to budget constraints.

Cô ấy quyết định phủ quyết kế hoạch do hạn chế ngân sách.

The committee will veto any proposal that doesn't meet requirements.

Ủy ban sẽ phủ quyết bất kỳ đề xuất nào không đáp ứng yêu cầu.

Kết hợp từ của Veto (Verb)

CollocationVí dụ

The power to veto something

Quyền phủ quyết điều gì

Does the president have the power to veto bills?

Tổng thống có quyền phủ quyết các dự luật không?

The right to veto something

Quyền phủ quyết điều gì

Does the president have the right to veto new laws?

Tổng thống có quyền phủ quyết luật mới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veto

Không có idiom phù hợp