Bản dịch của từ Veto trong tiếng Việt
Veto

Veto (Noun)
The president has the power of veto over legislation.
Tổng thống có quyền phủ quyết đối với pháp luật.
The veto was used to block the new social welfare bill.
Quyền phủ quyết đã được sử dụng để ngăn chặn dự luật phúc lợi xã hội mới.
The veto by the council halted the proposed social project.
Quyền phủ quyết của hội đồng đã làm ngừng dự án xã hội đề xuất.
Dạng danh từ của Veto (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Veto | Vetos |
Kết hợp từ của Veto (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government veto Cấm vận của chính phủ | The government vetoed the social welfare bill. Chính phủ đã phủ quyết dự luật phúc lợi xã hội. |
Effective veto Quyền phủ quyết hiệu quả | The president has an effective veto over new social policies. Tổng thống có quyền phủ quyết hiệu quả đối với các chính sách xã hội mới. |
Gubernatorial veto Quyền phủ quyết của thống đốc | The gubernatorial veto delayed the social program implementation. Veto của thống đốc đã làm chậm tiến trình thực thi chương trình xã hội. |
Presidential veto Phủ quyết của tổng thống | The president issued a presidential veto on the new social policy. Tổng thống đã ban hành một lệnh phủ quyết về chính sách xã hội mới. |
Line-item veto Quyền phủ quyết từng khoản chi phí | Does the line-item veto give the president power to cancel specific spending? Liệu quyền phủ quyết từng khoản có cho tổng thống quyền hủy chi tiêu cụ thể không? |
Veto (Verb)
The president can veto any bill passed by Congress.
Tổng thống có thể phủ quyết bất kỳ dự luật nào được Quốc hội thông qua.
She decided to veto the plan due to budget constraints.
Cô ấy quyết định phủ quyết kế hoạch do hạn chế ngân sách.
The committee will veto any proposal that doesn't meet requirements.
Ủy ban sẽ phủ quyết bất kỳ đề xuất nào không đáp ứng yêu cầu.
Dạng động từ của Veto (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Veto |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vetoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vetoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vetoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vetoing |
Kết hợp từ của Veto (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The power to veto something Quyền phủ quyết điều gì | Does the president have the power to veto bills? Tổng thống có quyền phủ quyết các dự luật không? |
The right to veto something Quyền phủ quyết điều gì | Does the president have the right to veto new laws? Tổng thống có quyền phủ quyết luật mới không? |
Họ từ
Thuật ngữ "veto" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "veto" nghĩa là "tôi không cho phép". Trong chính trị, "veto" ám chỉ quyền lực của một cá nhân hoặc cơ quan để từ chối một quyết định hay luật pháp đã được đề xuất. Tại Mỹ, tổng thống có quyền phủ quyết các dự luật, trong khi ở Anh, "veto" chủ yếu được xem như một quyền lực của Thượng viện. Hiện tượng này có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trong các hệ thống chính trị, nhưng nhìn chung đều có ý nghĩa là ngăn cản các hành động pháp lý.
Từ "veto" có nguồn gốc từ tiếng Latin "veto", có nghĩa là "tôi cản trở". Trong lịch sử, quyền veto đã được sử dụng trong hệ thống chính trị của La Mã cổ đại, cho phép các quan chức ngăn chặn quyết định của cơ quan lập pháp. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử và thảo luận pháp lý, để chỉ quyền lực từ chối hoặc ngăn chặn quyết định.
Từ "veto" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị và luật pháp được thảo luận. Trong các tình huống chung, từ "veto" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của quyền hạn hạn chế, như trong quyết định của các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, nhằm từ chối hoặc bác bỏ một đề xuất hay quyết định nào đó. Điều này thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách công và ngoại giao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp