Bản dịch của từ Lawmaking trong tiếng Việt
Lawmaking

Lawmaking (Noun)
Hành động hoặc quá trình xây dựng pháp luật.
The act or process of making of laws.
Lawmaking in the United States involves Congress and the President's approval.
Quá trình làm luật ở Hoa Kỳ liên quan đến Quốc hội và sự phê duyệt của Tổng thống.
Lawmaking does not happen without public input and feedback from citizens.
Quá trình làm luật không xảy ra nếu không có ý kiến và phản hồi từ công dân.
Is lawmaking influenced by social movements like Black Lives Matter?
Quá trình làm luật có bị ảnh hưởng bởi các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Lawmaking (Verb)
Phân từ hiện tại của 'lawmake'.
Present participle of lawmake.
The government is lawmaking to improve social justice for all citizens.
Chính phủ đang làm luật để cải thiện công bằng xã hội cho mọi công dân.
They are not lawmaking effectively to address poverty in our community.
Họ không làm luật hiệu quả để giải quyết nạn đói nghèo trong cộng đồng chúng tôi.
Is the city council lawmaking to support local businesses this year?
Hội đồng thành phố có đang làm luật để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương năm nay không?
Lawmaking (tiến trình lập pháp) là quá trình phát triển, thảo luận và thông qua các văn bản pháp luật trong một hệ thống chính trị. Quá trình này thường bao gồm một hoặc nhiều giai đoạn từ việc đề xuất luật cho đến khi nhận được sự chấp thuận chính thức, thường bởi cơ quan lập pháp. Tại Anh, thuật ngữ "lawmaking" được sử dụng tương tự như tại Mỹ, tuy nhiên, cách thức và quy trình cụ thể có thể khác nhau giữa hai quốc gia do các nguyên tắc và cấu trúc chính trị khác nhau.
Từ "lawmaking" được hình thành từ hai yếu tố: "law" và "making". "Law" xuất phát từ tiếng Latinh "lex", có nghĩa là quy tắc hoặc điều lệ. "Making" lại được bắt nguồn từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Sự kết hợp này đã tạo ra khái niệm lập pháp, phản ánh quá trình hình thành, điều chỉnh và thi hành các quy định pháp luật trong xã hội.
Từ "lawmaking" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề pháp luật, chính phủ và chính sách công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quá trình hình thành và phê duyệt luật pháp, liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Ngoài ra, "lawmaking" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật về khoa học chính trị và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
