Bản dịch của từ Vexillate trong tiếng Việt

Vexillate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vexillate (Adjective)

01

Có cờ hoặc cờ; ngọn cờ.

Having a vexillum or vexilla vexillary.

Ví dụ

The vexillate banners at the protest represented various social movements.

Các biểu ngữ vexillate tại buổi biểu tình đại diện cho nhiều phong trào xã hội.

The organizers did not use vexillate flags to avoid confusion.

Các tổ chức không sử dụng cờ vexillate để tránh nhầm lẫn.

Are the vexillate symbols effective in conveying social messages?

Các biểu tượng vexillate có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vexillate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vexillate

Không có idiom phù hợp