Bản dịch của từ Vexillate trong tiếng Việt
Vexillate

Vexillate (Adjective)
The vexillate banners at the protest represented various social movements.
Các biểu ngữ vexillate tại buổi biểu tình đại diện cho nhiều phong trào xã hội.
The organizers did not use vexillate flags to avoid confusion.
Các tổ chức không sử dụng cờ vexillate để tránh nhầm lẫn.
Are the vexillate symbols effective in conveying social messages?
Các biểu tượng vexillate có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Từ "vexillate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vexillum", nghĩa là cờ hoặc lá cờ. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ hành động treo cờ hoặc thể hiện một biểu tượng qua cờ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "vexillate" thường xuất hiện trong các công trình nghiên cứu hoặc thảo luận về cờ, biểu tượng quốc gia hay các vấn đề liên quan đến vexillology - khoa học về cờ.
Từ "vexillate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vexillum", có nghĩa là cờ, lá cờ. Từ này được sử dụng trong quân đội La Mã để chỉ các đơn vị quân đội mang cờ hiệu. Trong khi đó, "vexillate" có nghĩa là phân nhánh hay rẽ nhánh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc phân nhánh của thực vật. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh cách thức biểu tượng hóa và phân chia thông tin, giống như các lá cờ biểu trưng cho các đơn vị khác nhau.
Từ "vexillate" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đặc trưng ngữ nghĩa giới hạn trong lĩnh vực khảo cổ hoặc nghiên cứu ngôn ngữ liên quan đến cờ hiệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến mô tả hành động vẫy cờ, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về biểu tượng và ý nghĩa văn hóa của cờ trong các nghi thức hoặc sự kiện thể thao.