Bản dịch của từ Vexillum trong tiếng Việt
Vexillum

Vexillum (Noun)
The vexillum was proudly carried by the Roman soldiers.
Vexillum được người lính La Mã tự hào mang.
There was no vexillum present during the social gathering.
Không có vexillum nào xuất hiện trong buổi tụ tập xã hội.
Was the vexillum used as a symbol of unity in ancient Rome?
Vexillum có được sử dụng như một biểu tượng của sự đoàn kết trong La Mã cổ đại không?
The vexillum of the organization was proudly displayed at the event.
Lá cờ của tổ chức được tự hào trưng bày tại sự kiện.
She didn't know the significance of the vexillum in the ceremony.
Cô ấy không biết ý nghĩa của lá cờ trong buổi lễ.
Is the vexillum a common symbol used in social gatherings?
Lá cờ có phải là biểu tượng phổ biến được sử dụng trong các buổi gặp mặt xã hội không?
The vexillum of the peacock is beautifully colored.
Vexillum của con công có màu sắc đẹp.
There is no vexillum on the dove's feathers.
Không có vexillum trên lông của chim bồ câu.
Is the vexillum of the swan larger than that of the peacock?
Vexillum của thiên nga có lớn hơn của con công không?
Vexillum là một thuật ngữ từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cờ" hoặc "lá cờ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và biểu tượng, đặc biệt là trong các quân đội La Mã cổ đại. Nó đại diện cho đơn vị, chiến thắng hoặc quyền lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học và ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "vexillum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được sử dụng để chỉ một loại cờ hoặc biểu ngữ trong quân đội La Mã. Chữ "vexillum" xuất phát từ gốc động từ "vehere", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển", phản ánh ý nghĩa biểu thị sự thống nhất và tôn thờ. Trong bối cảnh hiện đại, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến biểu tượng hoặc dấu hiệu, thường được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc phong trào xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhận diện và danh tính.
Từ "vexillum" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật về lịch sử, quân sự và văn hóa cổ đại, đặc biệt liên quan đến các tiêu kỳ của quân đội La Mã. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, do nó không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Vexillum" có thể xuất hiện trong các bài thi viết về chủ đề lịch sử hoặc nghệ thuật, nhưng tần suất rất thấp, chủ yếu dành cho những người nghiên cứu chuyên sâu.