Bản dịch của từ Vane trong tiếng Việt
Vane
Vane (Noun)
The wind vane on the rooftop shows the wind direction clearly.
Cái cánh gió trên nóc nhà chỉ rõ hướng gió.
The vane does not always indicate the true wind speed.
Cánh gió không phải lúc nào cũng chỉ ra tốc độ gió thực.
Does the vane help in predicting weather patterns accurately?
Cánh gió có giúp dự đoán chính xác các mẫu thời tiết không?
The weather vane on the roof shows wind direction clearly.
Cái cánh gió trên mái nhà chỉ hướng gió một cách rõ ràng.
The school does not have a weather vane for students to observe.
Trường học không có cánh gió để học sinh quan sát.
Does the community center have a weather vane for educational purposes?
Trung tâm cộng đồng có cánh gió để mục đích giáo dục không?
Vane (Noun Uncountable)
The leader's vane guided the community towards better social programs.
Vane của lãnh đạo đã hướng cộng đồng đến các chương trình xã hội tốt hơn.
A strong vane cannot direct a community without clear goals.
Một vane mạnh mẽ không thể hướng dẫn cộng đồng nếu không có mục tiêu rõ ràng.
How does the vane influence social change in our city?
Vane ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta?
Họ từ
Từ "vane" chỉ đến một bộ phận cấu thành dụng cụ hoặc thiết bị, thường là một cánh quay, được sử dụng để chỉ hướng hoặc điều hướng theo hướng gió. Trong tiếng Anh, "vane" có thể được kết hợp với các từ khác như "weather vane" (cánh gió) hay "wind vane" (cánh quay gió). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào vùng địa lý và lĩnh vực kỹ thuật cụ thể.
Từ "vane" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "fana", có nghĩa là "cờ" hoặc "lá cờ". Gốc Latin của từ này là "vannus", chỉ đến một vật thể quạt gió. Trong lịch sử, từ "vane" được sử dụng để chỉ các thiết bị chỉ hướng gió, như cánh quạt trên mái nhà. Ngày nay, nghĩa này vẫn giữ nguyên, phản ánh vai trò của "vane" trong việc đo lường và chỉ dẫn hướng gió trong khí tượng học.
Từ "vane" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) chủ yếu liên quan đến bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, cụ thể là trong lĩnh vực cơ khí hoặc năng lượng gió. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả các thiết bị đo lường hướng gió hoặc làm mát trong các ứng dụng kỹ thuật. Việc sử dụng từ "vane" thường hạn chế trong các bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp