Bản dịch của từ Vane trong tiếng Việt

Vane

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vane (Noun)

vˈeɪn
vˈeɪn
01

Một bề mặt phẳng hoặc cong để định hướng luồng không khí hoặc chất lỏng, thường thấy trong máy móc hoặc khí động học.

A flat or curved surface that directs the flow of air or liquid often found in machinery or aerodynamics

Ví dụ

The wind vane on the rooftop shows the wind direction clearly.

Cái cánh gió trên nóc nhà chỉ rõ hướng gió.

The vane does not always indicate the true wind speed.

Cánh gió không phải lúc nào cũng chỉ ra tốc độ gió thực.

Does the vane help in predicting weather patterns accurately?

Cánh gió có giúp dự đoán chính xác các mẫu thời tiết không?

02

Một lưỡi dao hoặc bề mặt chuyển động dưới tác động của gió hoặc nước được sử dụng trong các thiết bị như cánh quạt gió.

A blade or surface that moves under the influence of wind or water used in devices like weather vanes

Ví dụ

The weather vane on the roof shows wind direction clearly.

Cái cánh gió trên mái nhà chỉ hướng gió một cách rõ ràng.

The school does not have a weather vane for students to observe.

Trường học không có cánh gió để học sinh quan sát.

Does the community center have a weather vane for educational purposes?

Trung tâm cộng đồng có cánh gió để mục đích giáo dục không?

Vane (Noun Uncountable)

vˈeɪn
vˈeɪn
01

Hành động chỉ đạo hoặc dẫn hướng, tương tự như chức năng của cánh quạt.

The act of directing or guiding similar to the function of a vane

Ví dụ

The leader's vane guided the community towards better social programs.

Vane của lãnh đạo đã hướng cộng đồng đến các chương trình xã hội tốt hơn.

A strong vane cannot direct a community without clear goals.

Một vane mạnh mẽ không thể hướng dẫn cộng đồng nếu không có mục tiêu rõ ràng.

How does the vane influence social change in our city?

Vane ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vane

Không có idiom phù hợp