Bản dịch của từ Vane trong tiếng Việt
Vane

Vane(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vane" chỉ đến một bộ phận cấu thành dụng cụ hoặc thiết bị, thường là một cánh quay, được sử dụng để chỉ hướng hoặc điều hướng theo hướng gió. Trong tiếng Anh, "vane" có thể được kết hợp với các từ khác như "weather vane" (cánh gió) hay "wind vane" (cánh quay gió). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào vùng địa lý và lĩnh vực kỹ thuật cụ thể.
Từ "vane" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "fana", có nghĩa là "cờ" hoặc "lá cờ". Gốc Latin của từ này là "vannus", chỉ đến một vật thể quạt gió. Trong lịch sử, từ "vane" được sử dụng để chỉ các thiết bị chỉ hướng gió, như cánh quạt trên mái nhà. Ngày nay, nghĩa này vẫn giữ nguyên, phản ánh vai trò của "vane" trong việc đo lường và chỉ dẫn hướng gió trong khí tượng học.
Từ "vane" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) chủ yếu liên quan đến bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, cụ thể là trong lĩnh vực cơ khí hoặc năng lượng gió. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả các thiết bị đo lường hướng gió hoặc làm mát trong các ứng dụng kỹ thuật. Việc sử dụng từ "vane" thường hạn chế trong các bài viết chuyên ngành.
Họ từ
Từ "vane" chỉ đến một bộ phận cấu thành dụng cụ hoặc thiết bị, thường là một cánh quay, được sử dụng để chỉ hướng hoặc điều hướng theo hướng gió. Trong tiếng Anh, "vane" có thể được kết hợp với các từ khác như "weather vane" (cánh gió) hay "wind vane" (cánh quay gió). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào vùng địa lý và lĩnh vực kỹ thuật cụ thể.
Từ "vane" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "fana", có nghĩa là "cờ" hoặc "lá cờ". Gốc Latin của từ này là "vannus", chỉ đến một vật thể quạt gió. Trong lịch sử, từ "vane" được sử dụng để chỉ các thiết bị chỉ hướng gió, như cánh quạt trên mái nhà. Ngày nay, nghĩa này vẫn giữ nguyên, phản ánh vai trò của "vane" trong việc đo lường và chỉ dẫn hướng gió trong khí tượng học.
Từ "vane" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) chủ yếu liên quan đến bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, cụ thể là trong lĩnh vực cơ khí hoặc năng lượng gió. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả các thiết bị đo lường hướng gió hoặc làm mát trong các ứng dụng kỹ thuật. Việc sử dụng từ "vane" thường hạn chế trong các bài viết chuyên ngành.
