Bản dịch của từ Maniple trong tiếng Việt
Maniple

Maniple (Noun)
The priest wore a maniple during the Eucharist celebration.
Linh mục mặc một chiếc maniple trong lễ Thánh Thể.
The maniple was beautifully embroidered with intricate designs.
Chiếc maniple được thêu đẹp với những họa tiết tinh xảo.
The maniple symbolized the priest's role in the church ceremony.
Chiếc maniple tượng trưng cho vai trò của linh mục trong nghi lễ nhà thờ.
Một phân khu của quân đoàn la mã, có 120 hoặc 60 người.
A subdivision of a roman legion, containing either 120 or 60 men.
The maniple was a vital unit in the Roman legion.
Đơn vị quân đoàn quan trọng trong quân đội La Mã.
Each maniple consisted of either 120 or 60 soldiers.
Mỗi đơn vị quân đoàn gồm 120 hoặc 60 binh sĩ.
The Roman legion was organized into several maniples for battles.
Quân đoàn La Mã được tổ chức thành nhiều đơn vị quân đoàn cho các trận đánh.
Maniple là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manipulus", chỉ một nhóm lính hoặc đơn vị quân đội trong Quân đội La Mã cổ đại. Trong bối cảnh tôn giáo, maniple là một loại trang phục lễ nghi, thường là dải vải hoặc khăn đeo ngang vai của giáo sĩ trong nghi lễ Công giáo. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong viết hoặc nói, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu và thực hành.
Từ "maniple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manipulus", có nghĩa là "một nắm tay". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được dùng để chỉ một đơn vị lính trong quân đội La Mã, cụ thể là khoảng 60 đến 120 người. Qua thời gian, "maniple" đã được sử dụng trong các lĩnh vực khác, bao gồm thần học, chỉ một phần của thánh lễ. Sự phát triển ý nghĩa từ một nhóm lính sang một phần nghi lễ thể hiện sự chuyển biến trong mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng.
Từ "maniple" xuất hiện rất hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các tình huống thông dụng, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến nghi lễ Công giáo La Mã. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong bối cảnh học thuật, khi thảo luận về các nhóm hoặc đơn vị trong quân đội cổ đại. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong văn nói và văn viết hằng ngày là rất thấp.