Bản dịch của từ Legion trong tiếng Việt
Legion
Legion (Adjective)
The legion of supporters at the rally was overwhelming.
Đội quân ủng hộ tại cuộc biểu tình đông đảo.
Legion of volunteers helped at the community center.
Đội quân tình nguyện viên đã giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng.
The company had a legion of loyal customers.
Công ty có một đội quân khách hàng trung thành.
Legion (Noun)
The legion of volunteers made a significant impact on the community.
Đội quân tình nguyện viên đã tạo ra tác động đáng kể đến cộng đồng.
Legions of fans gathered outside the stadium to cheer for their team.
Rất nhiều người hâm mộ đã tụ tập bên ngoài sân vận động để cổ vũ cho đội của họ.
She faced legions of critics when she announced her new social project.
Cô ấy đã phải đối mặt với vô số lời chỉ trích khi công bố dự án xã hội mới của mình.
The Roman legion conquered new territories in battle.
Quân đoàn La Mã đã chinh phục các vùng lãnh thổ mới trong trận chiến.
Julius Caesar commanded a legion during his military campaigns.
Julius Caesar chỉ huy một quân đoàn trong các chiến dịch quân sự của mình.
The ancient legionnaires were highly trained and disciplined soldiers.
Các lính lê dương cổ đại là những người lính được huấn luyện cao và có kỷ luật.
Dạng danh từ của Legion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Legion | Legions |
Họ từ
Từ "legion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legio", chỉ một đơn vị quân đội trong quân đội La Mã. Trong tiếng Anh hiện đại, "legion" mang nghĩa là một nhóm đông đảo, thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một số lượng lớn người hoặc sự vật. Trong tiếng Anh British, "legion" được sử dụng tương tự như trong Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "legion" thường được sử dụng để chỉ hàng ngàn, hàng triệu khi nói về sự phổ biến hoặc sự xuất hiện rộng rãi.
Từ "legion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legio", nghĩa là "đội quân". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "legio" dùng để chỉ một đơn vị quân đội lớn, thường gồm từ 3.000 đến 6.000 binh lính. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, biểu trưng cho số lượng lớn hoặc một nhóm đông đảo. Hiện nay, "legion" thường được sử dụng để chỉ một tập hợp đông đảo của những người có chung đặc điểm hoặc mục tiêu, phản ánh sự phát triển từ khái niệm quân đội sang khái niệm cộng đồng.
Từ "legion" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "legion" thường được sử dụng để chỉ một nhóm lớn hoặc một số lượng đông đảo, thường liên quan đến quân đội hoặc các tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như lịch sử, văn hóa, và tâm lý học để mô tả những hiện tượng mang tính tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp