Bản dịch của từ Legion trong tiếng Việt

Legion

AdjectiveNoun [U/C]

Legion (Adjective)

lˈidʒn̩
lˈidʒn̩
01

Tuyệt vời về số lượng.

Great in number.

Ví dụ

The legion of supporters at the rally was overwhelming.

Đội quân ủng hộ tại cuộc biểu tình đông đảo.

Legion of volunteers helped at the community center.

Đội quân tình nguyện viên đã giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng.

The company had a legion of loyal customers.

Công ty có một đội quân khách hàng trung thành.

Legion (Noun)

lˈidʒn̩
lˈidʒn̩
01

Một số lượng lớn người hoặc vật.

A vast number of people or things.

Ví dụ

The legion of volunteers made a significant impact on the community.

Đội quân tình nguyện viên đã tạo ra tác động đáng kể đến cộng đồng.

Legions of fans gathered outside the stadium to cheer for their team.

Rất nhiều người hâm mộ đã tụ tập bên ngoài sân vận động để cổ vũ cho đội của họ.

She faced legions of critics when she announced her new social project.

Cô ấy đã phải đối mặt với vô số lời chỉ trích khi công bố dự án xã hội mới của mình.

02

Một sư đoàn gồm 3.000–6.000 người, bao gồm cả kỵ binh bổ sung, trong quân đội la mã cổ đại.

A division of 3,000–6,000 men, including a complement of cavalry, in the ancient roman army.

Ví dụ

The Roman legion conquered new territories in battle.

Quân đoàn La Mã đã chinh phục các vùng lãnh thổ mới trong trận chiến.

Julius Caesar commanded a legion during his military campaigns.

Julius Caesar chỉ huy một quân đoàn trong các chiến dịch quân sự của mình.

The ancient legionnaires were highly trained and disciplined soldiers.

Các lính lê dương cổ đại là những người lính được huấn luyện cao và có kỷ luật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legion

Không có idiom phù hợp