Bản dịch của từ Vestment trong tiếng Việt
Vestment
Noun [U/C]
Vestment (Noun)
vˈɛstmn̩t
vˈɛstmn̩t
Ví dụ
The priest wore a beautiful vestment during the Sunday service.
Cha sở mặc một chiếc áo phục đẹp trong lễ Chúa Nhật.
The choir members put on their colorful vestments for the concert.
Các thành viên hợp xướng mặc áo phục màu sắc cho buổi hòa nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vestment
Không có idiom phù hợp