Bản dịch của từ Vestment trong tiếng Việt
Vestment
Vestment (Noun)
The priest wore a beautiful vestment during the Sunday service.
Cha sở mặc một chiếc áo phục đẹp trong lễ Chúa Nhật.
The choir members put on their colorful vestments for the concert.
Các thành viên hợp xướng mặc áo phục màu sắc cho buổi hòa nhạc.
The bishop's elaborate vestment was embroidered with intricate designs.
Chiếc áo phục tinh xảo của giám mục được thêu với những họa tiết phức tạp.
Dạng danh từ của Vestment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vestment | Vestments |
Họ từ
Từ "vestment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vestimentum", chỉ đến trang phục hoặc áo quần, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh, "vestment" thường đề cập đến trang phục nghi lễ của các chức sắc tôn giáo. Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm không khác biệt lớn, nhưng ở Anh, "vestments" có thể chỉ nhiều loại trang phục tôn giáo hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính xác hơn liên quan đến nghi lễ tôn giáo cụ thể.
Từ "vestment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestimentum", một danh từ chỉ "bộ đồ" hay "y phục". Nó được hình thành từ động từ "vestire", có nghĩa là "mặc hoặc bao phủ". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các trang phục đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, như áo lễ. Ngày nay, "vestment" chỉ định các loại trang phục nghi lễ, mang ý nghĩa kết nối với truyền thống và tôn giáo.
Từ "vestment" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, và tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trang phục, đặc biệt là trong các nghi lễ tôn giáo hoặc sự kiện trang trọng. Các tình huống thường gặp bao gồm các buổi lễ tôn giáo, hội thảo hoặc sự kiện chính thức nơi trang phục đặc biệt được yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp