Bản dịch của từ Vestment trong tiếng Việt

Vestment

Noun [U/C]

Vestment (Noun)

vˈɛstmn̩t
vˈɛstmn̩t
01

Áo lễ hoặc áo choàng khác được mặc bởi các giáo sĩ hoặc ca viên trong các buổi lễ.

A chasuble or other robe worn by the clergy or choristers during services.

Ví dụ

The priest wore a beautiful vestment during the Sunday service.

Cha sở mặc một chiếc áo phục đẹp trong lễ Chúa Nhật.

The choir members put on their colorful vestments for the concert.

Các thành viên hợp xướng mặc áo phục màu sắc cho buổi hòa nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestment

Không có idiom phù hợp