Bản dịch của từ Gown trong tiếng Việt
Gown
Gown (Noun)
She wore a beautiful gown to the gala event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại sự kiện Gala.
The bride looked stunning in her white wedding gown.
Cô dâu trông rất quyến rũ trong chiếc váy cưới trắng của mình.
The actress appeared in a glamorous gown at the award ceremony.
Nữ diễn viên xuất hiện trong một chiếc váy lộng lẫy tại lễ trao giải.
Dạng danh từ của Gown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gown | Gowns |
Kết hợp từ của Gown (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hospital gown Áo choàng bệnh viện | The hospital gown is uncomfortable during long stays at st. mary's. Áo choàng bệnh viện rất không thoải mái trong thời gian dài tại st. mary's. |
Wedding gown Váy cưới | Sarah wore a beautiful wedding gown at her ceremony last saturday. Sarah đã mặc một chiếc váy cưới đẹp trong buổi lễ hôm thứ bảy. |
Academic gown Áo tốt nghiệp | Many students wore academic gowns during the graduation ceremony last week. Nhiều sinh viên đã mặc áo choàng học thuật trong buổi lễ tốt nghiệp tuần trước. |
Long gown Chiếc váy dài | She wore a long gown to the charity gala last saturday. Cô ấy đã mặc một chiếc váy dài đến buổi gala từ thiện hôm thứ bảy. |
Surgical gown Áo choàng phẫu thuật | The doctor wore a surgical gown during the operation yesterday. Bác sĩ đã mặc áo choàng phẫu thuật trong ca phẫu thuật hôm qua. |
Gown (Verb)
Hãy mặc áo choàng.
Be dressed in a gown.
She gowned herself elegantly for the gala event.
Cô ấy mặc váy lộng lẫy cho sự kiện gala.
The bride will gown in a beautiful white dress.
Cô dâu sẽ mặc váy trong chiếc váy trắng xinh đẹp.
The actress gowns up for the red carpet premiere.
Nữ diễn viên mặc váy để đi thảm đỏ ra mắt.
Dạng động từ của Gown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gowning |
Họ từ
"Gown" là một danh từ tiếng Anh chỉ loại trang phục dài, thường được mặc trong các dịp trang trọng như lễ tốt nghiệp, tiệc cưới hoặc sự kiện chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "gown" thường chỉ áo choàng (như áo khoác trong bệnh viện), còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ về áo dài dành cho phụ nữ trong các dịp đặc biệt.
Từ "gown" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "goune", xuất phát từ tiếng Latin "gunna", có nghĩa là áo khoác hoặc áo dài. Từ này được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 14 để chỉ những trang phục chính thức, đặc biệt trong bối cảnh lễ hội hoặc nghi thức. Qua thời gian, "gown" đã được định nghĩa cụ thể hơn để chỉ áo vest dài, thường được mặc trong các dịp quan trọng như lễ tốt nghiệp hoặc tiệc cưới, vẫn giữ nguyên tính chất trang trọng vốn có.
Từ "gown" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong các bài thi ngữ nghe và đọc liên quan đến chủ đề thời trang hoặc các sự kiện chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "gown" thường được sử dụng để chỉ các loại trang phục như áo dài trong đám cưới, lễ tốt nghiệp, hoặc sự kiện trang trọng. Điều này khiến từ "gown" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thời trang và văn hóa lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp