Bản dịch của từ Gown trong tiếng Việt

Gown

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gown (Noun)

gˈaʊn
gˈaʊn
01

Một chiếc váy dài thanh lịch mặc trong những dịp trang trọng.

A long elegant dress worn on formal occasions.

Ví dụ

She wore a beautiful gown to the gala event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại sự kiện Gala.

The bride looked stunning in her white wedding gown.

Cô dâu trông rất quyến rũ trong chiếc váy cưới trắng của mình.

The actress appeared in a glamorous gown at the award ceremony.

Nữ diễn viên xuất hiện trong một chiếc váy lộng lẫy tại lễ trao giải.

Dạng danh từ của Gown (Noun)

SingularPlural

Gown

Gowns

Kết hợp từ của Gown (Noun)

CollocationVí dụ

Hospital gown

Áo choàng bệnh viện

The hospital gown is uncomfortable during long stays at st. mary's.

Áo choàng bệnh viện rất không thoải mái trong thời gian dài tại st. mary's.

Wedding gown

Váy cưới

Sarah wore a beautiful wedding gown at her ceremony last saturday.

Sarah đã mặc một chiếc váy cưới đẹp trong buổi lễ hôm thứ bảy.

Academic gown

Áo tốt nghiệp

Many students wore academic gowns during the graduation ceremony last week.

Nhiều sinh viên đã mặc áo choàng học thuật trong buổi lễ tốt nghiệp tuần trước.

Long gown

Chiếc váy dài

She wore a long gown to the charity gala last saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy dài đến buổi gala từ thiện hôm thứ bảy.

Surgical gown

Áo choàng phẫu thuật

The doctor wore a surgical gown during the operation yesterday.

Bác sĩ đã mặc áo choàng phẫu thuật trong ca phẫu thuật hôm qua.

Gown (Verb)

gˈaʊn
gˈaʊn
01

Hãy mặc áo choàng.

Be dressed in a gown.

Ví dụ

She gowned herself elegantly for the gala event.

Cô ấy mặc váy lộng lẫy cho sự kiện gala.

The bride will gown in a beautiful white dress.

Cô dâu sẽ mặc váy trong chiếc váy trắng xinh đẹp.

The actress gowns up for the red carpet premiere.

Nữ diễn viên mặc váy để đi thảm đỏ ra mắt.

Dạng động từ của Gown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gowned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gowned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gowns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gowning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gown

Không có idiom phù hợp