Bản dịch của từ Vexillary trong tiếng Việt
Vexillary

Vexillary (Adjective)
Thực vật học. về sự trang trí: có các cánh hoa được sắp xếp sao cho các cánh hoa lớn phía sau bao quanh các cánh hoa nhỏ hơn khác của tràng hoa. cũng tổng quát hơn: liên quan đến hoặc liên quan đến vexillum; có một vexillum.
Botany of aestivation having the petals arranged so that the large posterior vexillum encloses the other smaller petals of the corolla also more generally relating to or pertaining to a vexillum having a vexillum.
The vexillary arrangement of flowers promotes better pollination in gardens.
Sự sắp xếp vexillary của hoa thúc đẩy việc thụ phấn tốt hơn trong vườn.
Vexillary flowers do not attract many bees during the summer.
Hoa vexillary không thu hút nhiều ong trong mùa hè.
Are vexillary petals more effective for social gatherings in parks?
Liệu cánh hoa vexillary có hiệu quả hơn cho các buổi gặp xã hội không?
Vexillary (Noun)
Marcus was a vexillary in the Roman army during the first century.
Marcus là một vexillary trong quân đội La Mã vào thế kỷ thứ nhất.
Few vexillaries served in the Roman army after the third century.
Rất ít vexillary phục vụ trong quân đội La Mã sau thế kỷ thứ ba.
Were vexillaries important in maintaining Roman military standards and discipline?
Liệu vexillary có quan trọng trong việc duy trì tiêu chuẩn và kỷ luật quân đội La Mã không?
Một người mang tiêu chuẩn la mã.
A roman standardbearer.
Marcus was a vexillary during the Roman social events in 50 AD.
Marcus là một người cầm cờ trong các sự kiện xã hội La Mã năm 50 sau Công Nguyên.
Many people did not know the role of a vexillary in history.
Nhiều người không biết vai trò của một người cầm cờ trong lịch sử.
Is the vexillary still recognized in modern social gatherings today?
Có phải người cầm cờ vẫn được công nhận trong các buổi tụ họp xã hội hiện nay không?
Từ "vexillary" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vexillum", có nghĩa là "cờ" hay "ngọn cờ". Trong sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại hoa có cấu trúc cánh hoa giống như một lá cờ, đặc biệt là ở các loài cây thuộc họ đậu. Từ "vexillary" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và thực vật học.
Từ "vexillary" có nguồn gốc từ từ Latinh "vexillum", có nghĩa là "cờ" hoặc "biểu tượng". Trong tiếng Latin, "vexillum" thường được sử dụng để chỉ các loại cờ trong quân đội và biểu tượng của các tổ chức. Ngày nay, "vexillary" được dùng để mô tả hình thức hoặc cấu trúc liên quan đến cờ, đặc biệt trong bối cảnh sinh học như mô tả các bộ phận của hoa. Sự kết nối giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại thể hiện sự chuyển giao ý nghĩa từ biểu tượng sang các biểu hiện hình thức trong tự nhiên.
Từ "vexillary" thường ít được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của bài kiểm tra, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được tìm thấy trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là khi mô tả cấu trúc hoa của một số loài thực vật liên quan đến vị trí của các cánh hoa. Các tình huống sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu về thực vật học.