Bản dịch của từ Aestivation trong tiếng Việt
Aestivation
Aestivation (Noun)
During summer, some animals go into aestivation to conserve energy.
Trong mùa hè, một số loài động vật đi vào sự ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.
Aestivation helps creatures survive in arid conditions by reducing metabolic rate.
Ngủ đông giúp các sinh vật sống sót trong điều kiện khô hạn bằng cách giảm tốc độ trao đổi chất.
Sự sắp xếp của cánh hoa và đài hoa trong nụ hoa trước khi nở.
The arrangement of petals and sepals in a flower bud before it opens.
The aestivation of the rose bud was intricate and beautiful.
Sự hòa mình của nụ hồng rất phức tạp và đẹp.
The aestivation pattern of the tulip fascinated the botanist.
Mẫu hòa mình của hoa tulip cuốn hút nhà thực vật học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp