Bản dịch của từ Aestivation trong tiếng Việt
Aestivation

Aestivation (Noun)
During summer, some animals go into aestivation to conserve energy.
Trong mùa hè, một số loài động vật đi vào sự ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.
Aestivation helps creatures survive in arid conditions by reducing metabolic rate.
Ngủ đông giúp các sinh vật sống sót trong điều kiện khô hạn bằng cách giảm tốc độ trao đổi chất.
The desert frog's aestivation strategy allows it to endure extreme heat.
Chiến lược ngủ đông của con ếch sa mạc giúp nó chịu đựng được nhiệt độ cực đoan.
Sự sắp xếp của cánh hoa và đài hoa trong nụ hoa trước khi nở.
The arrangement of petals and sepals in a flower bud before it opens.
The aestivation of the rose bud was intricate and beautiful.
Sự hòa mình của nụ hồng rất phức tạp và đẹp.
The aestivation pattern of the tulip fascinated the botanist.
Mẫu hòa mình của hoa tulip cuốn hút nhà thực vật học.
The aestivation process of the daisy was observed under the microscope.
Quá trình hòa mình của hoa cúc được quan sát dưới kính hiển vi.
Họ từ
Aestivation (tiếng Việt: ngủ hè) là trạng thái sinh lý mà một số động vật vào thời kỳ khô hạn hoặc nhiệt độ cao nhằm bảo tồn năng lượng và nước. Aestivation tương tự như hibernation (ngủ đông), nhưng thường xảy ra ở những vùng khí hậu nóng. Từ này được sử dụng phổ biến trong sinh học sinh thái để mô tả hành vi thích nghi của các loài động vật như ếch, rùa và một số loài động vật có vú.
Từ "aestivation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aestivatio", có nghĩa là "sự hoạt động vào mùa hè". Nó được hình thành từ gốc động từ "aestivare", diễn đạt hành động "được xuất hiện hay sống trong mùa hè". Trong sinh học, "aestivation" hiện nay chỉ hiện tượng nhiều loài động vật hoặc thực vật tạm ngưng hoạt động hoặc vào trạng thái nghỉ ngơi vào mùa hè, nhằm thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh quá trình tiến hóa và sinh thái học của sinh vật.
Aestivation là một thuật ngữ ít phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh sinh học, aestivation đề cập đến trạng thái ngủ đông của động vật trong điều kiện khô hạn, tương tự như hibernation trong mùa đông. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái học hoặc bài viết về hành vi của động vật, đặc biệt trong những cuộc thảo luận về thích nghi và bảo tồn môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp