Bản dịch của từ Aestivation trong tiếng Việt

Aestivation

Noun [U/C]

Aestivation (Noun)

ˌɛstɪvˈeiʃn̩
ˌɛstɪvˈeiʃn̩
01

Tình trạng hôn mê hoặc ngủ đông kéo dài của côn trùng, cá hoặc động vật lưỡng cư trong thời kỳ nóng hoặc khô.

Prolonged torpor or dormancy of an insect, fish, or amphibian during a hot or dry period.

Ví dụ

During summer, some animals go into aestivation to conserve energy.

Trong mùa hè, một số loài động vật đi vào sự ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.

Aestivation helps creatures survive in arid conditions by reducing metabolic rate.

Ngủ đông giúp các sinh vật sống sót trong điều kiện khô hạn bằng cách giảm tốc độ trao đổi chất.

02

Sự sắp xếp của cánh hoa và đài hoa trong nụ hoa trước khi nở.

The arrangement of petals and sepals in a flower bud before it opens.

Ví dụ

The aestivation of the rose bud was intricate and beautiful.

Sự hòa mình của nụ hồng rất phức tạp và đẹp.

The aestivation pattern of the tulip fascinated the botanist.

Mẫu hòa mình của hoa tulip cuốn hút nhà thực vật học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aestivation

Không có idiom phù hợp