Bản dịch của từ Bud trong tiếng Việt
Bud
Bud (Noun)
Hey bud, how was your day?
Này bạn, ngày hôm nay của bạn thế nào?
The boys greeted each other with 'Hey bud.'
Các chàng trai chào nhau bằng 'Này bạn.'
He affectionately called his friend 'bud.'
Anh ấy trìu mến gọi bạn mình là 'bạn.'
Cần sa.
Cannabis.
Growing a bud plant indoors is illegal in many countries.
Trồng cây nụ trong nhà là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
The police confiscated a large amount of bud in the raid.
Cảnh sát đã tịch thu một lượng lớn nụ trong cuộc đột kích.
She was arrested for selling buds to minors.
Cô bị bắt vì bán nụ cho trẻ vị thành niên.
The rose bush had a small bud waiting to bloom.
Bụi hoa hồng có một nụ nhỏ đang chờ nở.
The garden was filled with colorful buds in spring.
Khu vườn tràn ngập những nụ hoa đầy màu sắc vào mùa xuân.
She carefully watched the bud grow into a beautiful flower.
Cô cẩn thận quan sát nụ hoa phát triển thành một bông hoa xinh đẹp.
Dạng danh từ của Bud (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bud | Buds |
Kết hợp từ của Bud (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rose bud Bông hoa hồng | The rose bud symbolizes new beginnings in social gatherings. Nụ hồng tượng trưng cho sự khởi đầu mới trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Flower bud Búp hoa | The flower bud symbolizes new beginnings and growth in society. Nụ hoa tượng trưng cho sự bắt đầu mới và sự phát triển trong xã hội. |
Leaf bud Nụ lá | The leaf bud on the tree symbolizes new beginnings and growth. Mầm lá trên cây tượng trưng cho sự khởi đầu mới và sự phát triển. |
Developing bud Nụ non phát triển | The developing bud of the community garden shows promise. Nụ non của vườn cộng đồng đang hứa hẹn. |
Bud (Verb)
The rose bud bloomed beautifully in the garden.
Nụ hoa hồng nở rộ trong vườn.
The caterpillar will bud into a butterfly soon.
Con sâu bướm sẽ sớm nở thành con bướm.
The friendship between the two neighbors began to bud recently.
Tình bạn giữa hai người hàng xóm bắt đầu nảy nở gần đây.
Dạng động từ của Bud (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Budded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Budded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Budding |
Họ từ
Từ "bud" trong tiếng Anh có nghĩa là "mầm" hoặc "nụ", thường chỉ phần chưa phát triển hoàn chỉnh của thực vật, đặc biệt là ở hoa hoặc lá. Trong tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm giống nhau với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ "bud" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự khởi đầu của một cái gì đó mới mẻ, như trong phát triển ý tưởng hoặc mối quan hệ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học.
Từ "bud" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bod", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "budde", lại được truy nguyên về tiếng Latin là "buddere", có nghĩa là "nảy mầm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ phần mới mẻ, đang phát triển của cây cối, thể hiện sự sinh trưởng và sự phát triển. Ngày nay, "bud" không chỉ ám chỉ phần mọc của thực vật mà còn được mở rộng để chỉ những khởi đầu đầy tiềm năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "bud" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh tự nhiên thường ít nhắc đến thuật ngữ sinh học hoặc thực vật. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bài luận liên quan đến sinh thái hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, "bud" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự phát triển của cây cối hoặc trong ngữ cảnh cảm xúc, ví dụ như "budding friendship", thể hiện sự khởi đầu của mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp