ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Bud
Một chồi hoặc nhánh non chưa phát triển trên cây.
A young and undeveloped shoot or branch on a plant
Một thuật ngữ không chính thức để chỉ bạn bè hoặc đồng bọn.
An informal term for a friend or mate
Một sự phồng nhỏ trên thân hoặc nhánh có thể phát triển thành một chiếc lá mới, hoa hoặc chồi.
A small swelling on a stem or branch that can develop into a new leaf flower or shoot
Một chồi non và chưa phát triển trên một cây.
To produce buds or to sprout
Một khối u nhỏ trên thân cây hoặc nhánh mà có thể phát triển thành một chiếc lá, bông hoa hoặc mầm mới.
To develop into a bud
Một thuật ngữ không chính thức để chỉ bạn bè hoặc đồng nghiệp.
To prepare to blossom or grow