Bản dịch của từ Bud trong tiếng Việt

Bud

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bud(Noun)

bˈʌd
ˈbəd
01

Một chồi hoặc nhánh non chưa phát triển trên cây.

A young and undeveloped shoot or branch on a plant

Ví dụ
02

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ bạn bè hoặc đồng bọn.

An informal term for a friend or mate

Ví dụ
03

Một sự phồng nhỏ trên thân hoặc nhánh có thể phát triển thành một chiếc lá mới, hoa hoặc chồi.

A small swelling on a stem or branch that can develop into a new leaf flower or shoot

Ví dụ

Bud(Verb)

bˈʌd
ˈbəd
01

Một chồi non và chưa phát triển trên một cây.

To produce buds or to sprout

Ví dụ
02

Một khối u nhỏ trên thân cây hoặc nhánh mà có thể phát triển thành một chiếc lá, bông hoa hoặc mầm mới.

To develop into a bud

Ví dụ
03

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ bạn bè hoặc đồng nghiệp.

To prepare to blossom or grow

Ví dụ