Bản dịch của từ Dormancy trong tiếng Việt
Dormancy
Noun [U/C]

Dormancy(Noun)
dˈɔːmənsi
ˈdɔrmənsi
01
Tình trạng tạm thời không hoạt động hoặc không có hiệu lực.
The quality of being temporarily inactive or inoperative
Ví dụ
02
Một giai đoạn không hoạt động hoặc sự tăng trưởng bị đình trệ, đặc biệt là ở thực vật hoặc động vật.
A period of inactivity or suspended growth especially in plants or animals
Ví dụ
