Bản dịch của từ Dormancy trong tiếng Việt

Dormancy

Noun [U/C] Noun [U]

Dormancy (Noun)

dˈɔɹmnsi
dˈɑɹmnsi
01

Trạng thái không hoạt động; không hoạt động tạm thời.

The state of being dormant temporary inactivity.

Ví dụ

During dormancy, many plants conserve energy for future growth.

Trong trạng thái ngủ đông, nhiều cây tiết kiệm năng lượng cho sự phát triển sau.

The dormancy of social movements can hinder progress in society.

Sự ngủ đông của các phong trào xã hội có thể cản trở sự tiến bộ trong xã hội.

Is dormancy common in social trends over time?

Sự ngủ đông có phổ biến trong các xu hướng xã hội theo thời gian không?

Dormancy (Noun Uncountable)

dˈɔɹmnsi
dˈɑɹmnsi
01

Chất lượng hoặc trạng thái không hoạt động.

The quality or state of being dormant.

Ví dụ

During dormancy, many plants conserve energy for future growth.

Trong trạng thái ngủ đông, nhiều cây tiết kiệm năng lượng cho sự phát triển sau.

Dormancy does not mean plants are dead; they are just inactive.

Trạng thái ngủ đông không có nghĩa là cây đã chết; chúng chỉ không hoạt động.

How long does dormancy last for different plant species?

Thời gian ngủ đông kéo dài bao lâu cho các loài cây khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dormancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dormancy

Không có idiom phù hợp