Bản dịch của từ Dormancy trong tiếng Việt
Dormancy
Dormancy (Noun)
Trạng thái không hoạt động; không hoạt động tạm thời.
The state of being dormant temporary inactivity.
During dormancy, many plants conserve energy for future growth.
Trong trạng thái ngủ đông, nhiều cây tiết kiệm năng lượng cho sự phát triển sau.
The dormancy of social movements can hinder progress in society.
Sự ngủ đông của các phong trào xã hội có thể cản trở sự tiến bộ trong xã hội.
Is dormancy common in social trends over time?
Sự ngủ đông có phổ biến trong các xu hướng xã hội theo thời gian không?
Dormancy (Noun Uncountable)
During dormancy, many plants conserve energy for future growth.
Trong trạng thái ngủ đông, nhiều cây tiết kiệm năng lượng cho sự phát triển sau.
Dormancy does not mean plants are dead; they are just inactive.
Trạng thái ngủ đông không có nghĩa là cây đã chết; chúng chỉ không hoạt động.
How long does dormancy last for different plant species?
Thời gian ngủ đông kéo dài bao lâu cho các loài cây khác nhau?
Họ từ
Tình trạng ngủ đông (dormancy) là trạng thái tạm ngừng phát triển của một sinh thể, thường thấy ở thực vật, nấm và một số động vật trong điều kiện không thuận lợi. Trong trạng thái này, sinh vật tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu các hoạt động sinh lý để tồn tại. Từ "dormancy" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tình trạng này thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh học và sinh thái.
Từ "dormancy" xuất phát từ tiếng Latinh "dormire", có nghĩa là "ngủ". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình trạng thái nghỉ ngơi, không hoạt động của các sinh vật hoặc hạt giống trong điều kiện bất lợi. Khái niệm này đã được mở rộng không chỉ trong sinh học mà còn trong các lĩnh vực khác, như tâm lý học và kinh tế, để mô tả các giai đoạn tạm ngừng hoạt động trước khi trở lại trạng thái hoạt động, liên hệ mật thiết với ý nghĩa hiện tại.
Từ "dormancy" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và môi trường để chỉ trạng thái ngừng hoạt động của sinh vật trong điều kiện không thuận lợi. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được xuất hiện trong các diễn đàn thảo luận về sự thích nghi của thực vật và động vật đối với thay đổi khí hậu hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp