Bản dịch của từ Victimless trong tiếng Việt

Victimless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victimless (Adjective)

vˈɪktəmləs
vˈɪktəmləs
01

(của một tội ác) trong đó không có bên bị thương.

Of a crime in which there is no injured party.

Ví dụ

Many believe drug use is a victimless crime in our society.

Nhiều người tin rằng việc sử dụng ma túy là tội phạm không nạn nhân trong xã hội của chúng ta.

Some argue that prostitution is not a victimless crime at all.

Một số người tranh luận rằng mại dâm hoàn toàn không phải là tội phạm không nạn nhân.

Is tax evasion really a victimless crime in the community?

Trốn thuế có thực sự là tội phạm không nạn nhân trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victimless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victimless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.