Bản dịch của từ Victimless trong tiếng Việt
Victimless
Victimless (Adjective)
Many believe drug use is a victimless crime in our society.
Nhiều người tin rằng việc sử dụng ma túy là tội phạm không nạn nhân trong xã hội của chúng ta.
Some argue that prostitution is not a victimless crime at all.
Một số người tranh luận rằng mại dâm hoàn toàn không phải là tội phạm không nạn nhân.
Is tax evasion really a victimless crime in the community?
Trốn thuế có thực sự là tội phạm không nạn nhân trong cộng đồng không?
Từ "victimless" là một tính từ dùng để chỉ tình huống hoặc hành động không gây ra tổn hại cho bất kỳ ai, đặc biệt trong bối cảnh luật pháp và đạo đức. "Victimless crime" (tội phạm không có nạn nhân) thường ám chỉ những hành vi mà không ảnh hưởng trực tiếp đến một cá nhân nào khác, như việc sử dụng ma túy. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "victimless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "victima" có nghĩa là "nạn nhân" và tiền tố "less" từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "thiếu" hay "không có". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thường dùng để chỉ những hành động, như trong các vấn đề về luật pháp, không gây hại đến ai cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng rằng một số hành vi có thể diễn ra mà không tạo ra tổn hại cho một cá nhân hay cộng đồng cụ thể, thúc đẩy cuộc tranh cãi về vấn đề đạo đức và pháp lý.
Từ "victimless" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tội phạm mà không gây ra thiệt hại trực tiếp cho người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong phần Writing và Listening, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, luật pháp và xã hội. Ngoài ra, "victimless" cũng thường xuất hiện trong các bài báo tư tưởng và nghiên cứu xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề như ma túy hay mại dâm, nơi khái niệm này có thể gây tranh cãi.