Bản dịch của từ Victimless trong tiếng Việt
Victimless
Adjective
Victimless (Adjective)
Ví dụ
Many believe drug use is a victimless crime in our society.
Nhiều người tin rằng việc sử dụng ma túy là tội phạm không nạn nhân trong xã hội của chúng ta.
Some argue that prostitution is not a victimless crime at all.
Một số người tranh luận rằng mại dâm hoàn toàn không phải là tội phạm không nạn nhân.
Is tax evasion really a victimless crime in the community?
Trốn thuế có thực sự là tội phạm không nạn nhân trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Victimless
Không có idiom phù hợp