Bản dịch của từ Victorious trong tiếng Việt
Victorious

Victorious (Adjective)
Đã giành được thắng lợi; chiến thắng.
Having won a victory triumphant.
The victorious team celebrated their win at the local community center.
Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng tại trung tâm cộng đồng.
The community did not feel victorious after the recent election.
Cộng đồng không cảm thấy chiến thắng sau cuộc bầu cử gần đây.
Was the social movement victorious in achieving its goals?
Phong trào xã hội có chiến thắng trong việc đạt được các mục tiêu không?
Dạng tính từ của Victorious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Victorious Chiến thắng | More victorious Chiến thắng hơn | Most victorious Chiến thắng nhiều nhất |
Kết hợp từ của Victorious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eventually victorious Cuối cùng chiến thắng | She was eventually victorious in the social debate competition. Cô ấy cuối cùng đã chiến thắng trong cuộc thi tranh luận xã hội. |
Ultimately victorious Cuối cùng chiến thắng | She was ultimately victorious in the social debate competition. Cô ấy đã cuối cùng chiến thắng trong cuộc thi tranh luận xã hội. |
Họ từ
Từ "victorious" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chiến thắng, thường được dùng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc của một cá nhân hoặc tập thể sau khi giành được chiến thắng trong một cuộc thi, trận đấu hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tranh cãi chủ yếu về phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này hầu như không có sự khác biệt. Ví dụ: "The victorious team celebrated their win" (Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của họ).
Từ "victorious" xuất phát từ gốc Latin "victorius", có nghĩa là "thắng lợi" hoặc "người chiến thắng". Đây lại được hình thành từ động từ "vincere", có nghĩa là "chiến thắng". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự thành công và chiến thắng trong các cuộc thi, trận đấu hoặc thử thách. Ngày nay, "victorious" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thể thao mà còn diễn tả thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhấn mạnh sự vượt qua khó khăn.
Từ "victorious" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả thành công hoặc chiến thắng trong các bối cảnh cá nhân hoặc xã hội. Trong Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc quảng cáo mô tả các sự kiện thể thao hoặc thành công trong kinh doanh. Ngoài ra, "victorious" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn chương và thể thao để nhấn mạnh cảm giác chiến thắng, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ biểu đạt ý niệm thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

