Bản dịch của từ Victrix trong tiếng Việt
Victrix
Noun [U/C]
Victrix (Noun)
Ví dụ
Marie Curie was a famous victrix in science and research.
Marie Curie là một nữ chiến thắng nổi tiếng trong khoa học và nghiên cứu.
Not every woman is recognized as a victrix in her field.
Không phải người phụ nữ nào cũng được công nhận là nữ chiến thắng trong lĩnh vực của mình.
Who do you consider the greatest victrix in history?
Bạn coi ai là nữ chiến thắng vĩ đại nhất trong lịch sử?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Victrix
Không có idiom phù hợp