Bản dịch của từ Victor trong tiếng Việt

Victor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victor(Noun)

vˈɪktɐ
ˈvɪktɝ
01

Một người đánh bại đối thủ trong một cuộc thi, trò chơi hoặc trận chiến

A person who defeats an opponent in a contest game or battle

Ví dụ
02

Một người chiến thắng, đặc biệt trong những tình huống cạnh tranh

A winner especially in a competitive situation

Ví dụ
03

Một nhà vô địch

A champion

Ví dụ