Bản dịch của từ Victor trong tiếng Việt
Victor
Noun [U/C]

Victor(Noun)
vˈɪktɐ
ˈvɪktɝ
Ví dụ
02
Một người chiến thắng, đặc biệt trong những tình huống cạnh tranh
A winner especially in a competitive situation
Ví dụ
03
Một nhà vô địch
A champion
Ví dụ
