Bản dịch của từ Victor trong tiếng Việt

Victor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victor (Noun)

bˈiktɑɹ
vˈɪktɚ
01

Người đánh bại kẻ thù hoặc đối thủ trong trận chiến, trò chơi hoặc cuộc thi khác.

A person who defeats an enemy or opponent in a battle, game, or other competition.

Ví dụ

The victor of the chess tournament was named Victor.

Người chiến thắng trong giải đấu cờ vua được vinh danh là Victor.

The team celebrated their victory with the victor holding the trophy.

Đội ăn mừng chiến thắng với người chiến thắng cầm cúp.

The victor graciously shook hands with the defeated opponent.

Người chiến thắng ân cần bắt tay đối thủ bị đánh bại.

02

Một từ mã đại diện cho chữ v, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter v, used in radio communication.

Ví dụ

In radio communication, 'victor' stands for the letter V.

Trong liên lạc vô tuyến, 'kẻ chiến thắng' là viết tắt của chữ V.

The pilot used 'victor' to indicate the designated airspace.

Phi công sử dụng 'kẻ chiến thắng' để biểu thị vùng trời được chỉ định.

The air traffic controller acknowledged the message with 'victor'.

Kiểm soát viên không lưu đã xác nhận tin nhắn bằng 'kẻ chiến thắng'.

Kết hợp từ của Victor (Noun)

CollocationVí dụ

Eventual victor

Người chiến thắng cuối cùng

In the social debate, john became the eventual victor of the argument.

Trong cuộc tranh luận xã hội, john đã trở thành người chiến thắng cuối cùng.

Likely victor

Người chiến thắng có khả năng

The likely victor of the debate is sarah johnson from harvard.

Người chiến thắng có khả năng trong cuộc tranh luận là sarah johnson từ harvard.

Ultimate victor

Người chiến thắng cuối cùng

In social debates, the ultimate victor often influences public opinion significantly.

Trong các cuộc tranh luận xã hội, người chiến thắng cuối cùng thường ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.

Surprise victor

Chiến thắng bất ngờ

The community surprised victor with a party for his birthday.

Cộng đồng đã làm victor ngạc nhiên với một bữa tiệc sinh nhật.

Worthy victor

Chiến thắng xứng đáng

The community awarded maria the worthy victor of the charity event.

Cộng đồng đã trao giải cho maria, người chiến thắng xứng đáng của sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Victor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victor

Không có idiom phù hợp