Bản dịch của từ Victor trong tiếng Việt
Victor
Victor (Noun)
The victor of the chess tournament was named Victor.
Người chiến thắng trong giải đấu cờ vua được vinh danh là Victor.
The team celebrated their victory with the victor holding the trophy.
Đội ăn mừng chiến thắng với người chiến thắng cầm cúp.
The victor graciously shook hands with the defeated opponent.
Người chiến thắng ân cần bắt tay đối thủ bị đánh bại.
Một từ mã đại diện cho chữ v, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter v, used in radio communication.
In radio communication, 'victor' stands for the letter V.
Trong liên lạc vô tuyến, 'kẻ chiến thắng' là viết tắt của chữ V.
The pilot used 'victor' to indicate the designated airspace.
Phi công sử dụng 'kẻ chiến thắng' để biểu thị vùng trời được chỉ định.
The air traffic controller acknowledged the message with 'victor'.
Kiểm soát viên không lưu đã xác nhận tin nhắn bằng 'kẻ chiến thắng'.
Kết hợp từ của Victor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ultimate victor Người chiến thắng cuối cùng | She was the ultimate victor in the debate competition. Cô ấy là người chiến thắng cuối cùng trong cuộc thi tranh luận. |
Likely victor Có khả năng chiến thắng | She is the likely victor in the upcoming social debate. Cô ấy là người chiến thắng có khả năng trong cuộc tranh luận xã hội sắp tới. |
Eventual victor Người chiến thắng cuối cùng | The eventual victor received the highest score in the writing test. Người chiến thắng cuối cùng nhận được điểm cao nhất trong bài kiểm tra viết. |
Surprise victor Người chiến thắng bất ngờ | The surprise victor of the competition was john, a newcomer. Người chiến thắng bất ngờ của cuộc thi là john, một người mới. |
Worthy victor Người chiến thắng xứng đáng | The worthy victor received a scholarship for his achievements. Người chiến thắng xứng đáng nhận học bổng vì thành tích của mình. |
Họ từ
Từ "victor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "victor", mang nghĩa là người chiến thắng, thường được sử dụng để chỉ người đạt được chiến thắng trong một cuộc thi, cuộc chiến hoặc một tình huống cạnh tranh. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh đối với từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, "victor" thường được sử dụng trang trọng hơn trong văn viết và diễn thuyết, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "victor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "victor", mang nghĩa là "người chiến thắng". Có nguồn gốc từ động từ "vincere", nghĩa là "chiến thắng" hoặc "đánh bại". Lịch sử của từ này phản ánh sự vinh danh cho những cá nhân đã đạt được chiến thắng trong các cuộc thi đấu hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh hiện tại, "victor" không chỉ thể hiện sự chiến thắng mà còn biểu thị sự thành công và ưu thế trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "victor" thường xuất hiện trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thành công cá nhân hoặc chiến thắng trong các hoạt động thể thao. Sự sử dụng từ này cũng phổ biến trong văn chương, phim ảnh, và các bài viết nghiên cứu liên quan đến cạnh tranh và chiến thắng. Từ "victor" không chỉ ám chỉ người chiến thắng, mà còn thể hiện sự khẳng định về năng lực và quyết tâm vượt qua thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp