Bản dịch của từ Victor trong tiếng Việt
Victor
Victor (Noun)
The victor of the chess tournament was named Victor.
Người chiến thắng trong giải đấu cờ vua được vinh danh là Victor.
The team celebrated their victory with the victor holding the trophy.
Đội ăn mừng chiến thắng với người chiến thắng cầm cúp.
The victor graciously shook hands with the defeated opponent.
Người chiến thắng ân cần bắt tay đối thủ bị đánh bại.
Một từ mã đại diện cho chữ v, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter v, used in radio communication.
In radio communication, 'victor' stands for the letter V.
Trong liên lạc vô tuyến, 'kẻ chiến thắng' là viết tắt của chữ V.
The pilot used 'victor' to indicate the designated airspace.
Phi công sử dụng 'kẻ chiến thắng' để biểu thị vùng trời được chỉ định.
The air traffic controller acknowledged the message with 'victor'.
Kiểm soát viên không lưu đã xác nhận tin nhắn bằng 'kẻ chiến thắng'.
Kết hợp từ của Victor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eventual victor Người chiến thắng cuối cùng | In the social debate, john became the eventual victor of the argument. Trong cuộc tranh luận xã hội, john đã trở thành người chiến thắng cuối cùng. |
Likely victor Người chiến thắng có khả năng | The likely victor of the debate is sarah johnson from harvard. Người chiến thắng có khả năng trong cuộc tranh luận là sarah johnson từ harvard. |
Ultimate victor Người chiến thắng cuối cùng | In social debates, the ultimate victor often influences public opinion significantly. Trong các cuộc tranh luận xã hội, người chiến thắng cuối cùng thường ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng. |
Surprise victor Chiến thắng bất ngờ | The community surprised victor with a party for his birthday. Cộng đồng đã làm victor ngạc nhiên với một bữa tiệc sinh nhật. |
Worthy victor Chiến thắng xứng đáng | The community awarded maria the worthy victor of the charity event. Cộng đồng đã trao giải cho maria, người chiến thắng xứng đáng của sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "victor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "victor", mang nghĩa là người chiến thắng, thường được sử dụng để chỉ người đạt được chiến thắng trong một cuộc thi, cuộc chiến hoặc một tình huống cạnh tranh. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh đối với từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, "victor" thường được sử dụng trang trọng hơn trong văn viết và diễn thuyết, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "victor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "victor", mang nghĩa là "người chiến thắng". Có nguồn gốc từ động từ "vincere", nghĩa là "chiến thắng" hoặc "đánh bại". Lịch sử của từ này phản ánh sự vinh danh cho những cá nhân đã đạt được chiến thắng trong các cuộc thi đấu hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh hiện tại, "victor" không chỉ thể hiện sự chiến thắng mà còn biểu thị sự thành công và ưu thế trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "victor" thường xuất hiện trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thành công cá nhân hoặc chiến thắng trong các hoạt động thể thao. Sự sử dụng từ này cũng phổ biến trong văn chương, phim ảnh, và các bài viết nghiên cứu liên quan đến cạnh tranh và chiến thắng. Từ "victor" không chỉ ám chỉ người chiến thắng, mà còn thể hiện sự khẳng định về năng lực và quyết tâm vượt qua thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp