Bản dịch của từ Videography trong tiếng Việt
Videography
Noun [U/C]
Videography (Noun)
Ví dụ
Videography is essential for documenting social events like weddings and parties.
Quay phim rất quan trọng để ghi lại các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Videography does not replace photography in capturing social moments.
Quay phim không thay thế nhiếp ảnh trong việc ghi lại những khoảnh khắc xã hội.
Is videography a popular choice for social media influencers today?
Liệu quay phim có phải là sự lựa chọn phổ biến cho những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Videography
Không có idiom phù hợp