Bản dịch của từ Videography trong tiếng Việt
Videography

Videography (Noun)
Videography is essential for documenting social events like weddings and parties.
Quay phim rất quan trọng để ghi lại các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Videography does not replace photography in capturing social moments.
Quay phim không thay thế nhiếp ảnh trong việc ghi lại những khoảnh khắc xã hội.
Is videography a popular choice for social media influencers today?
Liệu quay phim có phải là sự lựa chọn phổ biến cho những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội hôm nay không?
Videography là thuật ngữ chỉ quá trình ghi hình, sản xuất và chỉnh sửa video, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và quảng cáo. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở bối cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "videography" thường được dùng trong các ngành công nghiệp sáng tạo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên hệ nhiều hơn đến các sản phẩm video kỹ thuật số và mạng xã hội.
Từ "videography" xuất phát từ tiếng Latin, với phần đầu "video" có nguồn gốc từ động từ "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Phần "graphy" được mượn từ tiếng Hy Lạp "grapho", có nghĩa là "ghi chép". Kết hợp lại, "videography" chỉ việc ghi lại hình ảnh chuyển động. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ quay phim và chỉnh sửa video, hiện nay được sử dụng phổ biến trong truyền thông và nghệ thuật.
Từ "videography" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và công nghệ, xuất hiện với tần suất cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về lĩnh vực truyền thông và sản xuất video. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, khóa học và tài liệu chuyên ngành liên quan đến quay phim, sản xuất nội dung số và truyền thông thị giác, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ thuật quay và biên tập video.