Bản dịch của từ Videography trong tiếng Việt

Videography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Videography (Noun)

01

Quá trình hoặc nghệ thuật làm phim video.

The process or art of making video films.

Ví dụ

Videography is essential for documenting social events like weddings and parties.

Quay phim rất quan trọng để ghi lại các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.

Videography does not replace photography in capturing social moments.

Quay phim không thay thế nhiếp ảnh trong việc ghi lại những khoảnh khắc xã hội.

Is videography a popular choice for social media influencers today?

Liệu quay phim có phải là sự lựa chọn phổ biến cho những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Videography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Videography

Không có idiom phù hợp