Bản dịch của từ Viewable trong tiếng Việt
Viewable

Viewable (Adjective)
Có thể được nhìn thấy hoặc theo dõi.
Able to be seen or watched.
The documentary about climate change is viewable online for free.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu có thể xem miễn phí trực tuyến.
Not all social media posts are viewable to the public.
Không phải tất cả bài đăng trên mạng xã hội đều có thể xem công khai.
Are the live streams from the conference viewable on YouTube?
Các buổi phát trực tiếp từ hội nghị có thể xem trên YouTube không?
Viewable (Noun)
The documentary provided a viewable perspective on climate change issues.
Bộ phim tài liệu đã cung cấp một cái nhìn về vấn đề biến đổi khí hậu.
Not all social media posts are viewable to everyone online.
Không phải tất cả các bài đăng trên mạng xã hội đều có thể xem được bởi mọi người.
Are the statistics viewable in the latest social research report?
Các số liệu có thể xem được trong báo cáo nghiên cứu xã hội mới nhất không?
Họ từ
Từ "viewable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là có thể được nhìn thấy hoặc xem. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Viewable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông, thể hiện khả năng truy cập thông tin hoặc nội dung. Từ này nhấn mạnh tính chất dễ dàng nhìn thấy của một đối tượng hoặc một thông tin nào đó.
Từ "viewable" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "view" (nhìn, xem) và đuôi -able (có thể). Động từ "view" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "veoir", và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", mang nghĩa là nhìn thấy. Từ "viewable" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chỉ khả năng nhìn thấy hoặc khả năng để xem một cái gì đó. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất khả dĩ của vật thể trong việc được quan sát, liên quan trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "viewable" mang tính chất kỹ thuật cao và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, thiết kế web và truyền thông số. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nhưng không thường xuyên trong phần Nghe và Nói. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm việc mô tả khả năng truy cập thông tin trên các nền tảng trực tuyến và trong báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
