Bản dịch của từ Vile trong tiếng Việt
Vile
Vile (Adjective)
Cực kì khó chịu.
The vile behavior of the criminal shocked the community.
Hành vi tàn ác của tên tội phạm làm kinh động cộng đồng.
She was subjected to vile comments on social media.
Cô bị phải chịu những bình luận tàn ác trên mạng xã hội.
The vile act of discrimination has no place in society.
Hành vi phân biệt đối xử tàn ác không có chỗ trong xã hội.
Họ từ
Từ "vile" xuất phát từ tiếng Latin "vilis", có nghĩa là rẻ tiền hoặc tệ hại. Trong tiếng Anh, "vile" được sử dụng để mô tả điều gì đó rất xấu xa, ghê tởm hoặc bị khinh miệt. Về mặt từ vựng, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này với nhiều sắc thái tiêu cực hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "vile" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vīlis", mang nghĩa là "rẻ tiền" hoặc "thấp kém". Tiếng La-tinh này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "vil", nhấn mạnh đặc điểm tiêu cực của sự vật hay con người. Trong lịch sử, "vile" đã được dùng để chỉ những phẩm chất không xứng đáng và đáng chê trách. Ngày nay, từ này được sử dụng để diễn tả thái độ khinh miệt đối với những hành vi hoặc đặc điểm đáng ghê tởm, tạo nên sự liên kết mạnh mẽ với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "vile" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng khi miêu tả các cảm xúc tiêu cực hoặc hành vi xấu. Trong phần Viết và Nói, "vile" thường được áp dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc mô tả sự kinh tởm. Ngoài ra, "vile" cũng hay gặp trong văn học và các bài viết xã hội, nhằm nhấn mạnh sự tồi tệ của một hiện tượng hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp