Bản dịch của từ Vile trong tiếng Việt

Vile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vile (Adjective)

vˈɑɪl
vˈɑɪl
01

Cực kì khó chịu.

Extremely unpleasant.

Ví dụ

The vile behavior of the criminal shocked the community.

Hành vi tàn ác của tên tội phạm làm kinh động cộng đồng.

She was subjected to vile comments on social media.

Cô bị phải chịu những bình luận tàn ác trên mạng xã hội.

The vile act of discrimination has no place in society.

Hành vi phân biệt đối xử tàn ác không có chỗ trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vile

Không có idiom phù hợp