Bản dịch của từ Villainy trong tiếng Việt
Villainy
Villainy (Noun)
The villainy of corruption affects many social programs in our city.
Hành vi xấu xa của tham nhũng ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội trong thành phố.
Villainy does not help solve social issues like poverty or crime.
Hành vi xấu xa không giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói hoặc tội phạm.
Is villainy becoming more common in our society today?
Liệu hành vi xấu xa có trở nên phổ biến hơn trong xã hội chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Villainy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "villainy" trong tiếng Anh thể hiện hành động hoặc bản chất của một kẻ ác độc, thường được mô tả bằng những hành vi xấu xa, độc ác hoặc không đạo đức. Từ này thuộc về danh từ, chỉ những hành động có chủ ý nhằm gây hại hoặc bất lợi cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Villainy thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và những tác phẩm nghệ thuật mô tả sự xung đột giữa cái thiện và cái ác.
Từ "villainy" xuất phát từ từ Latin "villanus," có nghĩa là "người làm vườn" hoặc "người lao động tại nông trại." Trong thời Trung Cổ, từ này dần dần mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người hạ cấp, rồi trở thành biểu thị của hành vi xấu xa và tội ác. Ngày nay, "villainy" chỉ hành vi độc ác, tham lam hay mưu mô, phản ánh sự phát triển từ khái niệm xã hội đến hình thức đạo đức trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "villainy" xuất hiện ít hơn trong các thành phần của IELTS, chủ yếu tại bài kiểm tra Nghe và Đọc, với mức độ sử dụng hạn chế. Trong bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tác phẩm văn học, điện ảnh hoặc truyền hình, thường được sử dụng để mô tả hành động xấu xa của nhân vật phản diện. Từ này phản ánh những khía cạnh tiêu cực của bản chất con người và thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về đạo đức và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp