Bản dịch của từ Vinegary trong tiếng Việt

Vinegary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vinegary (Adjective)

vˈɪnəɡɹi
vˈɪnəɡɹi
01

Thuộc, liên quan đến giấm hoặc hương vị của nó.

Of or relating to vinegar or its flavor.

Ví dụ

The vinegary sauce enhanced the flavor of the salad at the picnic.

Nước sốt chua đã làm tăng hương vị của món salad trong buổi picnic.

The guests did not enjoy the vinegary taste of the dressing.

Khách mời không thích hương vị chua của nước sốt.

Is the vinegary flavor common in traditional Vietnamese dishes?

Hương vị chua có phổ biến trong các món ăn truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vinegary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinegary

Không có idiom phù hợp