Bản dịch của từ Vinegary trong tiếng Việt
Vinegary

Vinegary (Adjective)
The vinegary sauce enhanced the flavor of the salad at the picnic.
Nước sốt chua đã làm tăng hương vị của món salad trong buổi picnic.
The guests did not enjoy the vinegary taste of the dressing.
Khách mời không thích hương vị chua của nước sốt.
Is the vinegary flavor common in traditional Vietnamese dishes?
Hương vị chua có phổ biến trong các món ăn truyền thống Việt Nam không?
Họ từ
Từ "vinegary" được sử dụng để miêu tả vị chua giống như giấm, thường xuất phát từ sự hiện diện của axit acetic. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "vinegary" có thể được dùng để diễn đạt cả nghĩa đen, liên quan đến đặc tính của giấm, và nghĩa bóng, chỉ sự cáu kỉnh hoặc khó chịu trong tính cách của một người.
Từ "vinegary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vinum" có nghĩa là rượu, từ đó phát triển thành "vinaigre" trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa giấm. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những đặc tính của giấm, đặc biệt là vị chua, cay và nồng. Ý nghĩa hiện tại của "vinegary" không chỉ dùng để chỉ hương vị mà còn thể hiện cảm xúc hoặc khí chất khó chịu, liên quan đến sự bất mãn hay châm biếm, gắn liền với cảm giác mạnh mẽ như vị giấm.
Từ "vinegary" là tính từ chỉ vị chua giống như giấm, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc mô tả hương vị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi mô tả tính chất của thực phẩm. Ngoài ra, từ còn có thể được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật ẩm thực hoặc phân tích hương vị, thể hiện các sắc thái trong cảm nhận của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp