Bản dịch của từ Viraemia trong tiếng Việt

Viraemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viraemia (Noun)

01

Sự hiện diện của virus trong máu.

The presence of viruses in the blood.

Ví dụ

Viraemia can spread quickly in crowded social gatherings like festivals.

Viraemia có thể lan nhanh trong các buổi tụ tập xã hội như lễ hội.

Viraemia does not always show symptoms in social environments.

Viraemia không phải lúc nào cũng có triệu chứng trong môi trường xã hội.

Is viraemia common during social events with many people present?

Viraemia có phổ biến trong các sự kiện xã hội có nhiều người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viraemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viraemia

Không có idiom phù hợp