Bản dịch của từ Viraemia trong tiếng Việt
Viraemia

Viraemia (Noun)
Viraemia can spread quickly in crowded social gatherings like festivals.
Viraemia có thể lan nhanh trong các buổi tụ tập xã hội như lễ hội.
Viraemia does not always show symptoms in social environments.
Viraemia không phải lúc nào cũng có triệu chứng trong môi trường xã hội.
Is viraemia common during social events with many people present?
Viraemia có phổ biến trong các sự kiện xã hội có nhiều người không?
Viraemia là thuật ngữ chỉ sự hiện diện của virus trong máu. Tình trạng này có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng, vì virus có thể lây lan đến các mô và cơ quan khác trong cơ thể. Viraemia thường được phân loại thành cấp tính hoặc mãn tính, tùy thuộc vào thời gian virus tồn tại trong máu. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm tương tự, tập trung vào vai trò của virus trong các bệnh truyền nhiễm.
Từ "viraemia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "virus" (nghĩa là "độc tố") kết hợp với "aemia" (nghĩa là "máu"). Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ sự hiện diện của virus trong máu. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi khoa học bắt đầu hiểu rõ hơn về chứng bệnh do virus gây ra. Hiện nay, "viraemia" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm và miễn dịch.
Từ "viraemia" được sử dụng ít trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó, thường liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh học. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến y tế, sinh học hoặc nghiên cứu dịch tễ. Ngoài ra, "viraemia" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học mô tả tình trạng virus trong máu, chủ yếu trong ngữ cảnh các bệnh truyền nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp