Bản dịch của từ Vis trong tiếng Việt
Vis

Vis (Noun)
Cách viết khác của viss.
Alternative spelling of viss.
The artist created a vis of the city's vibrant culture.
Nghệ sĩ đã tạo ra một vis về văn hóa sôi động của thành phố.
The community did not appreciate the vis of their traditions.
Cộng đồng không đánh giá cao vis về truyền thống của họ.
Is the vis of the festival celebrated every year?
Có phải vis của lễ hội được tổ chức hàng năm không?
Họ từ
"Vis" là một danh từ trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lượng". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, vật lý và kỹ thuật để chỉ các lực hoặc sức mạnh tác động lên một hệ thống. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hay phát âm cho từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "vis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lực". Nó xuất phát từ động từ "videre", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Trong ngữ cảnh từ vựng tiếng Anh, "vis" được sử dụng để chỉ sức mạnh hoặc khả năng của một điều gì đó, như trong từ "vision" (thị giác). Sự kết hợp giữa ý nghĩa của sức mạnh và khả năng thấy đã dẫn đến ứng dụng của từ trong các ngữ cảnh liên quan đến năng lực cảm nhận và thực thi.
Từ "vis" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "vis" có thể xuất hiện trong các môn học chuyên biệt như sinh học hoặc vật lý, nơi nó được sử dụng để chỉ "lực" trong cả hai ngữ cảnh lý thuyết và thực nghiệm. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, nhưng mức độ sử dụng không cao và chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp