Bản dịch của từ Viscid trong tiếng Việt

Viscid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viscid (Adjective)

vˈɪsɪd
vˈɪsɪd
01

Có độ dẻo hoặc dính.

Having a glutinous or sticky consistency.

Ví dụ

The viscid glue made the art project difficult for students to complete.

Keo dính khiến dự án nghệ thuật khó khăn cho học sinh hoàn thành.

The viscid texture of the food was unappealing to many diners.

Kết cấu dính của món ăn không hấp dẫn nhiều thực khách.

Is the viscid sauce suitable for social gatherings and events?

Nước sốt dính có phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Viscid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viscid

Không có idiom phù hợp