Bản dịch của từ Viscid trong tiếng Việt
Viscid
Viscid (Adjective)
Có độ dẻo hoặc dính.
Having a glutinous or sticky consistency.
The viscid glue made the art project difficult for students to complete.
Keo dính khiến dự án nghệ thuật khó khăn cho học sinh hoàn thành.
The viscid texture of the food was unappealing to many diners.
Kết cấu dính của món ăn không hấp dẫn nhiều thực khách.
Is the viscid sauce suitable for social gatherings and events?
Nước sốt dính có phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội không?
Họ từ
Từ "viscid" xuất phát từ tiếng Latin "viscus", có nghĩa là chất nhầy hoặc dính. Từ này thường được dùng để mô tả tính chất dính của một chất, đặc biệt trong ngữ cảnh hóa học hoặc sinh học. Các thuật ngữ tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút do âm điệu và ngữ điệu khu vực. "Viscid" thường được áp dụng trong lĩnh vực mô tả chất lỏng hoặc nguyên liệu với độ nhớt cao.
Từ "viscid" bắt nguồn từ tiếng Latin "viscidus", mang nghĩa là "dính" hoặc "nhờn". Được hình thành từ gốc động từ "viscere", có nghĩa là "dính" hay "bám dính", từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "viscid" cho thấy tính chất dính, nhờn của vật thể, phản ánh một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu về độ nhớt và các đặc tính vật liệu trong hóa học và vật lý.
Từ "viscid" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đặc tính của chất lỏng hoặc vật liệu, thường trong các lĩnh vực khoa học như hóa học hoặc sinh học. Ngoài ra, "viscid" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành để giải thích tính chất kết dính của các chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp