Bản dịch của từ Viscoelastic trong tiếng Việt
Viscoelastic

Viscoelastic (Adjective)
The viscoelastic properties of rubber make it ideal for social events.
Tính chất viscoelastic của cao su làm cho nó lý tưởng cho sự kiện xã hội.
Plastic is not viscoelastic, so it breaks easily under pressure.
Nhựa không có tính chất viscoelastic, vì vậy nó dễ bị vỡ dưới áp lực.
Are viscoelastic materials suitable for social gatherings and outdoor activities?
Các vật liệu viscoelastic có phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội không?
Thuộc về hoặc liên quan đến các chất có đặc điểm giống như chất lỏng và giống như chất rắn.
Of or pertaining to substances that have both fluid-like and solid-like characteristics.
The viscoelastic nature of some materials aids in social construction projects.
Tính chất viscoelastic của một số vật liệu hỗ trợ trong các dự án xây dựng xã hội.
Not all social materials are viscoelastic, some are purely solid.
Không phải tất cả vật liệu xã hội đều có tính chất viscoelastic, một số hoàn toàn rắn.
Are viscoelastic materials used in social infrastructure development today?
Có phải vật liệu viscoelastic được sử dụng trong phát triển cơ sở hạ tầng xã hội hôm nay không?
Mô tả một đặc tính của vật liệu dẫn đến biến dạng phụ thuộc vào thời gian.
Describing a property of materials which result in time-dependent strain.
The viscoelastic nature of the material affects social interaction in groups.
Tính chất viscoelastic của vật liệu ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong nhóm.
The viscoelastic properties do not always lead to better social outcomes.
Các tính chất viscoelastic không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn.
Can you explain how viscoelastic materials influence social behaviors?
Bạn có thể giải thích cách vật liệu viscoelastic ảnh hưởng đến hành vi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp