Bản dịch của từ Viscometric trong tiếng Việt
Viscometric
Adjective
Viscometric (Adjective)
vɪskəmˈɛtɹɪk
vɪskəmˈɛtɹɪk
01
Liên quan đến đo độ nhớt.
Relating to viscometry.
Ví dụ
The viscometric analysis showed high fluidity in community activities.
Phân tích độ nhớt cho thấy hoạt động cộng đồng có tính linh hoạt cao.
Viscometric studies do not focus on social interactions or relationships.
Các nghiên cứu độ nhớt không tập trung vào các tương tác xã hội.
Are viscometric methods useful for studying social behavior in groups?
Các phương pháp độ nhớt có hữu ích trong việc nghiên cứu hành vi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Viscometric
Không có idiom phù hợp